Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the following sentences with the correct form of verbs

1.I don't enjoy (drive) .....................very much.
2.I don't want (go) .........................out tonight .I'm too tired.
3.I can't afford (go) ..............................out tonighht.I haven't got any money.
4.Has it stopped (rain).........................yet
5.Can you remind me (buy) ....................some coffee when you go out?
6.Why do you keep (ask) ...........................me questions?
7.Please stop(ask).............................me questions?
8.One of the boys admitted(break)......................the window
9.I refused(answer)..........................any more questions
10.The boy's father promised(pay).....................for the window to repaired
11.I' ve enjoyed (meet)...........................you .I hope(see) ................you again soon
12.The baby began(cry)....................................in the middle of the night
13.Julia has been ill but now she beginning (get) .....................better
14.He need (work) ........................harder if she want (make) progress
15.Do you think my jacket needs (clean)......................?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
254
0
0
HoàngT_Kenz
21/08/2019 10:32:40
1. driving
2. to go
3. go
4. raining
5.buying
6.ask
7. asking
8. breaking
9. answering
10. to play
11. meeting
12. to cry
13. to get
14. to work
15. to clean.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
HoàngT_Kenz
21/08/2019 10:33:09
12. crying/ to cry.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo