HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT)1) Cách dùng:a. Thì hiện tại đơn diễn tả
các thói quen hoặc một
hành động thường xuyên lặp đi lặp lại thông qua một số dấu hiệu nhận biết như: always, often, sometimes, never, hardly, rarely, everyday/week/month, on Saturday, in the evening, at weekend, in the summer,…
Ex: I get up at 6 o’clock every morning
(Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ)
You always listen to music before go to bed, aren’t you?
(Bạn luôn nghe nhạc trước khi đi ngủ phải không?)
I often go to beach with my friend in the summer
(Tôi thường đi chơi biển với bạn bè vào mùa hè)
b. Thì hiện tại đơn diễn tả
một chân lý, một sự thật hiển nhiênEx: The earth goes around the sun
(Trái đất quay xung quanh mặt trời)
Water consist of hydrogen and oxygren
(Nước bao gồm khí hidro và khí oxy)
Humans stand by two legs
(Con người đứng bằng hai chân)
c. Thì hiện tại đơn diễn tả
một công việc, một kế hoạch cụ thể sẽ được thực hiện theo một thời gian biểu cố địnhEx: We have 45 minutes in each lesson
(Chúng tôi có 45 phút cho mỗi bài học)
The plane take off at 5 AM
(Máy bay cất cánh lúc 5 giờ sáng)
“The Voice” show lasts for 2 months
(Chương trình The Voice kéo dài 2 tháng)
d. Thì hiện tại đơn diễn tả
cảm xúc, suy nghĩ ngay lúc nóiEx: I think the dress is very nice
(Tôi nghĩ là cái váy rất đẹp)
I don’t believe in you
(Tôi không tin anh)
I love you!
(Em yêu anh)
2) Một số cấu trúc câu có sử dụng thì hiện tại đơn:Câu điều kiện loại 1:Ex: If I don’t hardworking, I won’t have enough money to buy own new phone
(Nếu tôi không chăm chỉ làm việc, tôi sẽ không đủ tiền mua điện thoại mới)
Hurry up or you’ll be late!
(Nhanh lên nếu không bạn sẽ muộn mất)
Sử dụng trong một số cấu trúc khác:Ex: I’ll wait,
until she tells me the true
(Tôi sẽ đợi đến khi cô ấy nói ra sự thật)
3) Công thức thì hiện tại đơn:(a) Câu khẳng định:I/ You/ We/ They + Verb + (Object)
He/ She/ It + Verb(s, es) + (Object)
Ex: I go out with my friend afterschool
(Tôi đi chơi với bạn sau giờ học)
She plays piano very well
(Cô ấy chơi đàn piano rất hay)
He watches TV every night
(Anh ấy xem tivi mỗi tối)
(b) Câu phủ định:I/ You/ We/ They + do not / don’t + Verb + (Object)
He/ She/ It + does not / doesn’t + Verb(s, es) + (Object)
Ex: They don’t like sport and neither do I.
(Họ không thích thể thao và tôi cũng vậy)
She doesn’t go shopping at this weekend
(Cô ấy không đi shopping vào cuối tuần này)
(c) Câu nghi vấn:(Từ để hỏi) + Do/ Does + Subject + Verb?
(Từ để hỏi) + Don’t/Doesn’t + Subject + Verb?
(Từ để hỏi) + Do/Does + Subject + not + Verb?
Ex: Do you understand what I wanna do for you?
(Em có hiểu những điều mà anh muốn làm cho em không?)
How do we call it’s love?
(Làm sao chúng ta có thể gọi đó là tình yêu?)
(d) Câu trả lời ngắn:Yes, I/You/We/They do Yes, He/She/It does
No, I/You/We/They don’t No, He/She/It doesn’t
4) Cách thêm s/es vào sau động từ và cách phát âm:Cách thêm s/es:
- Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…
- Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches;
miss-misses; wash-washes; fix-fixes;…
- Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y:
study-studies;…
- Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.
· Cách phát âm phụ âm cuối s/es: chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.
- /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/
- /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
- /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại
5) Đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn sử dụng thì hiện tại đơn:Micky: Hello Tom. How are you today? You look so tired.
(Chào Tom. Hôm nay cậu thế nào? Trông cậu khá là mệt mỏi đó)
Tom: I’m fine, Micky. What about you?
(Tớ ổn. Còn cậu thì sao?)
Micky: So-so. Do you like comedy movies?
(Cũng bình thường. Cậu có thích phim hài không?)
Tom: Not really. Why?
(Không hẳn. Mà sao vậy?)
Micky: I have 2 ticket “3 Idiots” movies. Do you wanna go to cinema with me?
(Tớ có 2 vé phim “3 chàng ngốc”. Cậu có muốn đến rạp chiếu phim với tớ không?)
Tom: What? 2 mans go to movie cinema together? No way. You should invite another person who is a girl.
(Cái gì? Hai người đàn ông cùng nhau đến rạp chiếu phim ư? Không đời nào. Cậu nên mời một cô gái đi)
Micky: I know, Tom. Just joking, haha. I’m not crazy like that.
(Tớ biết. Giỡn thôi. Haha. Tớ không điên như vậy đâu)
Tom: Not fun. But it’s ok. I have to go now. Goodbye.
(Chẳng vui. Nhưng không sao. Thôi tớ phải đi rồi. Tạm biệt cậu)
Micky: Goodbye. Have a nice day!
(Tạm biệt. Chúc cậu một ngày tốt lành)
6) Một số câu thành ngữ tiếng Anh có sử dụng thì hiện tại đơn:
- Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa
- A picture is worth a thousand words: Nói có sách mách có chứng
- Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói
- Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim
- Love is blind: Tình yêu mù quáng
- Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn