Danh sách các công thức tiếng anh lớp 6
• S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá....để cho ai làm gì...)•
S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đến nỗi mà...)•
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V (quá... đến nỗi mà...)•
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)•
Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It\'s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đó phải làm gì...)•
It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)•
To prevent/stop + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)•
S + find+ it+ adj to do something (thấy ... để làm gì...)•
To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.(Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)•
Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)•
To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)•
Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)• to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing ( ngạc nhiên về....)
• to be angry at + N/V-ing (tức giận về)
• to be good at/ bad at + N/ V-ing (giỏi về.../ kém về...)
• by chance = by accident (adv) (tình cờ)
• to be/get tired of + N/V-ing (mệt mỏi về...)
• can\'t stand/ help/ bear/ resist + V-ing (không nhịn được làm gì...)
• to be keen on/ to be fond of + N/V-ing (thích làm gì đó...)
• to be interested in + N/V-ing (quan tâm đến...)
• to waste + time/ money + V-ing (tốn tiền hoặc tg làm gì)
• To spend + amount of time/ money + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm gì…)
• To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì...)
• to give up + V-ing/ N(từ bỏ làm gì/ cái gì...)
• would like/ want/wish + to do something(thích làm gì...)
• have + (something) to + Verb(có cái gì đó để làm)
• It + be + something/ someone + that/ who(chính...mà...)
• Had better + V(infinitive)(nên làm gì....)
• hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,
• It\'s + adj + to + V-infinitive(quá gì ..để làm gì)
• Take place = happen = occur(xảy ra)
• to be excited about(thích thú)
• to be bored with/ fed up with(chán cái gì/làm gì)
• There is + N-số ít, there are + N-số nhiều(có cái gì...)
• feel like + V-ing(cảm thấy thích làm gì...)
• expect someone to do something(mong đợi ai làm gì...)
• advise someone to do something(khuyên ai làm gì...)
• go + V-ing(chỉ các trỏ tiêu khiển..)(go camping...)
• leave someone alone(để ai yên...)
• By + V-ing(bằng cách làm...)
• want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ pòare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive. VD: I decide to study English.
- for a long time = for years = for ages(đã nhiều năm rồi)(dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
- when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.
- When + S + V(qkd), S + had + Pii
- Before + S + V(qkd), S + had + Pii
- After + S + had +Pii, S + V(qkd)
- to be crowded with(rất đông cài gì đó...)
- to be full of(đầy cài gì đó...)
- At the end of và In the end(cuối cái gì đó và kết cục)
- To find out(tìm ra),To succeed in(thành công trong...)
- Go for a walk(đi dạo)/ go on holiday/picnic(đi nghỉ)
- One of + so sánh hơn nhất + N(một trong những...)
- It is the first/ second.../best + Time + thì hiện tại hoàn thành
- Live in(sống ở)/ Live at + địa chỉ cụ thể/ Live on (sống nhờ vào...)
- To be fined for(bị phạt về)
- from behind(từ phía sau...)
- so that + mệnh đề(để....)
- In case + mệnh đề(trong trường hợp...)
- can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought to... (modal Verbs) + V-infinitive