Giải thích ngữ pháp
Phân loại theo cấu trúc ngữ pháp
1) Simple sentences (câu đơn)
- Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ex: Trang plays the piano. Trang chơi đàn piano.
- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
Ex: There are my books. Đây là những quyển sách của tôi.
- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ.
Ex: Nam and Khang are playing football.
Nam và Khang đang chơi bóng đá.
- Một câu đơn có thể có nhiều động từ.
Ex: Trang ate peanuts and drank coffee.
Trang đã ăn đậu phộng và uống cà phè.
2) Compound sentences (câu ghép)
- Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.
- Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề:
2.1) sử dụng dấu chấm phẩy (;)
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.
Hôm qua tôi gặp David; anh ta vừa ra khỏi bệnh viện.
2.2) sử dụng dấu phẩy (,) và một liên từ đẳng lập (and, but, so, yet)
Ex: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.
Xe buýt rất đông người vì vậy tôi đã đứng suốt đoạn đường.
He loves her, but she doesn’t love him.
Anh ấy yêu cô ấy nhưng cô ấy thì không.
2.3) sử dụng dấu chấm phẩy (;) và một trạng từ nối tiếp — từ chuyển tiếp
(however, therefore, nevertheless, moreover, otherwise,...) và theo sau đó là dấu phẩy (,).
Ex: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.
Xe buýt rất đông người vì thế tôi đã đứng suốt đoạn đường.
Complex sentences (Câu phức)
- Là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại quan hệ (như when, while, because, although/even though hoặc if Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì trước mệnh đề độc lập phải có dấu phẩy (,).
Ex: Because the bus was crowded, I had to stand all the way.
Bởi vì xe buýt rất đông người, tôi đã đứng suốt đoạn đường.
While the elephants are racing, people cheer to encourage them.
Trong khi những chú voi đang chạy đua, mọi người cổ vũ để khuyến khích chúng.
Trong câu trên có một mệnh đề độc lập - “I had to stand all the way”, “people cheer to encourage them” và một mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded”, “the elephants are racing”.
Còn nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì trước mệnh đề phụ thuộc không có dấu phẩy (,).
Ex: I had to stand all the way because the bus was crowded.
Tôi đã đứng suốt đoạn đường bởi vì xe buýt rất đông người.
People cheer to encourage the elephants while they are racing.
Mọi người cổ vũ để khuyến khích những chú voi trong khi chúng đang chạy đua.
Các câu trên có một mệnh đề độc lập “I had to stand all the way, People cheer to encourage the elephants” và mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded, they are racing”.
- Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc (after, although, as, because, before, how, if, once, since, than, that, though, till, until, when, where, whether, while,...) đế nối các vế của câu.
Ex: We left before he arrived.
Chúng ta đã rời khỏi trước khi cậu ấy đến.