Should/ teenagers/ to keep fit/ play more sports/
* Câu hoàn chỉnh: Teenagers should play more sports to keep fit.
* Dịch: Thanh thiếu niên nên chơi thể thao nhiều hơn để giữ gìn sức khỏe.
* The dancing club/ Nam is not good at dancing; however,/ he is a member of/
* Câu hoàn chỉnh: Nam is not good at dancing; however, he is a member of the dancing club.
* Dịch: Nam không giỏi nhảy nhưng cậu ấy là thành viên của câu lạc bộ nhảy.
* A computer/ health problems/ Sitting in front of/ all day/ can cause/
* Câu hoàn chỉnh: Sitting in front of a computer all day can cause health problems.
* Dịch: Ngồi trước máy tính cả ngày có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
* Live/ The people in my town/ those in her city/ more happily than/
* Câu hoàn chỉnh: The people in my town live more happily than those in her city.
* Dịch: Người dân ở thị trấn của tôi sống hạnh phúc hơn những người ở thành phố của cô ấy.
Giải thích chi tiết:
* Câu 1: Chúng ta cần một chủ ngữ (teenagers), một động từ (should play), một tân ngữ (more sports) và một cụm từ chỉ mục đích (to keep fit).
* Câu 2: Đây là một câu phức, sử dụng liên từ tương phản "however" để nối hai mệnh đề trái ngược nhau.
* Câu 3: Câu này nhấn mạnh mối quan hệ giữa việc ngồi trước máy tính quá lâu và các vấn đề về sức khỏe.
* Câu 4: Câu này so sánh mức độ hạnh phúc của người dân ở hai nơi khác nhau.