Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
LANGUAGE Vocabulary 1 Use the correct form of the words or phrases in the box to complete the sentences. (Sử dụng các hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong hộp để hoàn thành câu.) Đáp án: 1. blog 2. social networking 3. digital devices 4. mass media 5 .lnstant messaging 6. advent
2 Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets (Hoàn thành các câu, sử dụng hình thức đúng của từ trong ngoặc) Đáp án: 1. assimilate 2. identity 3. National 4. ethnicity 5. integrate 3 Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them. (Nghe câu và chú ý đến các động từ thông thường ở thì quá khứ. Đánh dấu vào ô thích hợp tùy thuộc vào cách phát âm của động từ kết thúc -ed. Sau đó, thực hành nói chúng.) Click tại đây để nghe:
Đáp án: 1. Yesterday I joined an interesting discussion about cultural identity. 2. She gained useful experience when working in a multicultural environment. 3. The teacher demanded that the student leave the classroom. 4. I watched a very interesting programme on TV last night. 5. IBM invented the first smartphone in 1992. 6. The small boy coughed a lot two days ago. 7. He hated Sundays when he was a child. 8. I looked for the latest model of tablets in the electronic store this morning. 9. My smartphone operated very well until it was hacked. 10. Lan studied very hard last year. 11. The little boy washed his hands carefully before the meals. 12. I believed in my ability to complete all the challenges. Key /t/: 4,6,8,11 /d/: 1,2,10,12 /id/:3,5,7,9 Grammar 4 Fill each gap with an appropriate preposition. (Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ thích hợp) Đáp án: 1.to 2.of 3. in 4.for 5.from
5 Put the words in brackets in the correct tenses (Đặt các từ trong ngoặc ở các thì đúng) Đáp án: 1.Have... cleaned 2. haven't swept 3. have washed 4.have tried 5.has been studying 6 Match the two halves of the sentences (Khớp hai nửa của câu với nhau) Đáp án: 1. f 2. e 3.g 4. a 5. d 6. b 7 .c
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ