Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu khoảng 50 từ vựng bạn đã học?

4 trả lời
Hỏi chi tiết
2.934
0
0
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
02/11/2017 20:01:09
body: cơ thể /ˈbɒdi/ mouth: miệng /maʊθ/ thumb: ngón cái /θʌm/lip: môi /lɪp/
head: đầu /hɛd/ tooth: răng /tuːθ/ leg: chân /lɛg/ heart: trái tim /hɑːt/
face: mặt /feɪs/ tongue: lưỡi /tʌŋ/ knee: đầu gối /niː/ stomach: dạ dày
/ˈstʌmək/
hair: tóc, sợi tóc /her/ neck: cổ /nek/ foot: bàn chân /fʊt/ bone: xương /bəʊn/
cheek: má /tʃiːk/ throat: cổ họng /θrəʊt/ toe: ngón chân cái /təʊ/muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/
chin: cằm /tʃɪn/ shoulder: vai
/ˈʃəʊldə(r)/ heel: gót chân /hiːl/ nerve: dây thần kinh /nɜːv/
ear: tai /ɪə(r)/ arm: cánh tay /ɑːm/ chest: ngực /tʃest/ lung: phổi /lʌŋ/
eye: mắt /aɪ/ hand: bàn tay /hænd/ back: lưng /bæk/ blood: máu /blʌd/
nose: mũi /nəʊz/ finger: ngón tay
/ˈfɪŋɡə(r)/skin: da /skɪn/ brain: não /breɪn/

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Linh Nguyễn
02/11/2017 20:01:24
  1. Jeans – /dʒiːnz/: Quần bò
  2. Dress pant – /dress pænts/: Quần âu
  3. Cargp pants – /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/: Quần có túi hộp
  4. Sweatpants – /ˈswet.pænts/: Quần vải mỏng
  5. Shorts – /ʃɔːts/: Quần đùi
  6. Skirt – /skɝːt/: Chân váy

Một số từ vựng thời trang thông dụng
B: Từ vựng tiếng Anh về các loại áo, áo khoác
  1. Tank top – /ˈtæŋk ˌtɑːp/: Áo ba lỗ
  2. T-shirt – /ˈtiː.ʃɜːt/: Áo phông
  3. Shirt – /ʃɜːt/: Áo sơ mi, áo có hàng cúc phía trước
  4. Sweater – /ˈswet.ər/: Áo dài tay (thường bằng len)
  5. Coat – /koʊt/: Áo khoác ngoài
  6. Vest – /vest/: Áo khoác không tay
  7. Blazer – /ˈbleɪ.zɚ/: Áo khoác Blazer
  8. Jacket – /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác ngắn
C: Từ vựng tiếng Anh về các loại giày dép
  1. Sneaker – /ˈsniː.kər/: Giày sneakers
  2. (Higth) heels – /hiːlz/: Giày cao gót
  3. Boots – /buːts/: Giày boots
  4. Scandals – /ˈsæn.dəl/: Dép scandal
  5. Slipper – /ˈslɪp.ɚz/: Dép đi trong nhà
  6. Rain boots – /reɪn buːts/: Ủng đi mưa
  7. Flats – /flæts/: Giày bệt
D: Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện
  1. Cap – /kæp/: Mũ lưỡi trai
  2. Hat – /hæt/: Mũ đội đầu
  3. Tie – /taɪ/: Cà vạt
  4. Belt – /belt/: Thắt lưng
  5. Socks – /sɒks/: Tất
  6. Sunglasses – /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: Kính râm

Từ vựng tiếng Anh về thời trang cho mọi nhà
E: Tính từ thường dùng trong chủ đề thời trang
  1. Stylish/fashion: Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt

Eg: Mark is so stylish! He must read all the fashion magazines to keep up with the latest trends.

  1. Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish  nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn

Eg: Have you seen Min’s  chic new coat?

  1. Must – have: Cái gì đó mà chắc chắn mọi người phải có

Eg: The new WL handbag is this seasons must – have accessory! ( Túi xách tay WL là phụ kiện chắc chắn phải có trong mùa thời trang này)

  1. Vintage: Đã cũ nhưng chất lượng vẫn còn tốt và có giá trị, có thể là trang phục đã bị làm mòn, cũ bởi một ai đó

Eg: Hellen was shopping at a thrifl store last week and she found an amazing vintage Chanel jacket.

  1. Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time: Cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến trong một khoảng thời gian dài

Eg: Ralph Lauren has put his unique touch on the classic little black dress.

  1. Essential = necessary, important, you must have it: Thiết yếu, quan trọng, bạn phải có nó

Eg: Hellle magazine has a great section on falls essential boots and bags.

F: Các cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong lĩnh vực thời trang
  1. Casual Clothes: Trang phục bình thường
  2. Fashion House: Nhà mốt (bán các thiết kế đắt tiền)
  3. Fashion show: Buổi biểu diễn thời trang
  4. The height of fashion: Rất hợp thời trang
  5. To be on trend: Cập nhật xu hướng
  6. To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (để tới một sự kiện nào đó…)
  7. Well-dressed: Ăn mặc đẹp
  8. To suit someone: Hợp, vừa vặn với người nào đó
  9. To keep up with the latest fashion: Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
  10. To have a sense style: Có gu thời trang ăn mặc
  11. To go out of fashion: Lỗi thời (lỗi mốt)
  12. Off the peg: Đồ may sẵn
  13. Hand-me-downs: Quần áo cũ của anh hoặc chị cho em mặc
  14. Designer label: Nhãn hàng thiết kế (nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp)
  15. To look good in: Mặc vào thấy đẹp
  16. To mix and match: Cách phối đồ, kết hợp trang phục không phải là một bộ với nhau
  17. Vintage clothes: Trang phục cổ điển
  18. To take pride in one’s appearance: Chú ý tới vẻ bề ngoài
  19. To have an eye for (fashion): Có mắt thẩm mỹ về thời trang
  20. To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút
2
0
Deano
02/11/2017 20:06:11
Một số từ vựng lớp 7 mk tổng hợp đc nek chắc cx đc 50 từ
0
0
Thuỳ Linh
02/11/2017 20:07:52

1. Part-time: bán thời gian

2. Full-time: toàn thời gian

3. Permanent: dài hạn

4. Temporary: tạm thời

5. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

6. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

7. Sick pay: tiền lương ngày ốm

8. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

9. Redundancy: sự dư thừa nhân viên

10. To fire someone: sa thải ai đó

11. To get the sack (colloquial): bị sa thải

12. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu

13. Health insurance: bảo hiểm y tế

14. Company car: ô tô cơ quan

15. Working conditions: điều kiện làm việc

16. Qualifications: bằng cấp

17. Offer of employment: lời mời làm việc

18. To accept an offer: nhận lời mời làm việc

19. Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc

20. Working hours: giờ làm việc

21. Maternity leave: nghỉ thai sản

22. Sick leave: nghỉ ốm

23. Promotion: thăng chức

24. Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc...)

25. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn

26. Trainee: nhân viên tập sự

27. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

28. Job description: mô tả công việc

29. Colleagues: đồng nghiệp

30. Presentation: bài thuyết trình

31. Handshake: bắt tay

32. Meeting room: phòng họp

33. Printed matter: vấn đề in ấn

34. Junk mail: thư rác

35. Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư

36. Agreement: hợp đồng

37. Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị

38. Board: ban bonus: tiền thưởng thêm

39. Salary: lương

40. Boss: sếp

41. Brief: bản tóm tắt, phác thảo

42. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu

43. Budget: ngân sách, ngân quỹ

44. Career: sự nghiệp

45. Company: công ty

46. Competition: sự cạnh tranh

47. Contract: hợp đồng

48. Copyright: bản quyền

49. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)

50. Database: cơ sở dữ liệu

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư