LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp lại trật tự các từ sau để tạo thành câu có nghĩa


6 trả lời
Hỏi chi tiết
4.519
2
0
Nghiêm Xuân Hậu
23/02/2019 13:15:17
Question IX.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trịnh Quang Đức
23/02/2019 13:15:29
TỜ 1:
1. Do / still / country / in / people / your / to / bicycle / work / by / go ?
=>  Do people in your country still go to work by bicycle ?
2. This / more / than / lesson / is / difficult / one / that.
=> This lesson is more difficult than that one
3.can not / the piano / Nhung / sister / play / and / her / either / can'?
=> Nhung can't play the piano and her sister can't , either
4.takes / father / it / my / to / how / learm / speak / English / three / to / months.
=> It takes my father three months to learn how to speak English
5. American / part / take / students / activies / different / in / mail ?
=> American students take part in different activties
6.a / much / letter / Vietnam / in / how / cost / to / local / does / it / mail ?
=> How much does it cost to mail a letter in Vietnam
7.so / he / to / hungry / is / find / he / something / has / eat / to.
=> He is so hungry so he has to find something to eat
8.having / together / how / 7 p.m / about / at / dinner ?
=> How about having dinner together at 7 p.m ?
9.did / dentist / Hoa / why / to / last / to / go / the / week ?
=> Why did Hoa go to the dentist last week ?
10.player / Nam / good / a / tennis / is .
=> Nam is a good tennis player
1
0
Trịnh Quang Đức
23/02/2019 13:20:01
TỜ 2:
1. A. goes             B. going             C. went               D. gone                       
2. A. for                 B. with               C. to                     D. of
3. A. river              B. sea                C. water's            D. land's
4. A. get out          B. look after          C. look for           D. wait for
5. A. it                    B. them              C. him                  D. fish
6. A. arrived at           B. get               C. got                D. got to
7. A. the other            B. another           C. the others           D. other
8. A. with              B. in               C. on              D. by
9. A. eat                B. fish            C. carry          D. borrow
10. A. what           B. what a             C. how a          D. how
 
2
0
2
0
2
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư