Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: A day in the life of ...
Word | Class | Pronunciation | Meaning |
air-hostess | n | /ˈeə həʊstəs/ | nữ tiếp viên hàng không |
alternate | v | /ɔːlˈtɜːnət/ | thay phiên, xen kẽ |
announce | v | /əˈnaʊns/ | thông báo |
bank | n | /bæŋk/ | bờ |
be contented with | hài lòng với | ||
dip | v | /dɪp/ | nhúng, ngâm, dìm xuống |
fasten | v | /ˈfɑːsn/ | thắt, buộc |
fasten seat belt | thắt đai an toàn | ||
fire brigade | đội cứu hỏa | ||
frightening | adj | /ˈfraɪtnɪŋ/ | khủng khiếp, ghê sợ |
go off | v | đổ chuông (đồng hồ) | |
harrow | v | /ˈhærəʊ/ | bừa |
peasant | n | /ˈpeznt/ | nông dân |
pedal | n | /ˈpedl/ | bàn đạp |
plough | v | /plaʊ/ | cày |
pump | v | /pʌmp/ | bơm |
stare death in the face | đối mặt với tử thần | ||
stewed | adj | /stjuːd | (được) ninh, hầm, kho |
take a rest | nghỉ ngơi | ||
transplanting | n | transplant /trænsˈplɑːnt/ | cấy ghép |
typical | adj | /ˈtɪpɪkl/ | điển hình |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |