LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: A day in the life of ... - Từ vựng Unit 1

1 trả lời
Hỏi chi tiết
415
0
0
Nguyễn Thị Nhài
07/04/2018 13:01:51

Unit 1: A day in the life of ...

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: A day in the life of ...

Word Class Pronunciation Meaning
air-hostess n /ˈeə həʊstəs/ nữ tiếp viên hàng không
alternate v /ɔːlˈtɜːnət/ thay phiên, xen kẽ
announce v /əˈnaʊns/ thông báo
bank n /bæŋk/ bờ
be contented with hài lòng với
dip v /dɪp/ nhúng, ngâm, dìm xuống
fasten v /ˈfɑːsn/ thắt, buộc
fasten seat belt thắt đai an toàn
fire brigade đội cứu hỏa
frightening adj /ˈfraɪtnɪŋ/ khủng khiếp, ghê sợ
go off v đổ chuông (đồng hồ)
harrow v /ˈhærəʊ/ bừa
peasant n /ˈpeznt/ nông dân
pedal n /ˈpedl/ bàn đạp
plough v /plaʊ/ cày
pump v /pʌmp/ bơm
stare death in the face đối mặt với tử thần
stewed adj /stjuːd (được) ninh, hầm, kho
take a rest nghỉ ngơi
transplanting n transplant /trænsˈplɑːnt/ cấy ghép
typical adj /ˈtɪpɪkl/ điển hình

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư