Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Making Arrangements - Từ vựng Unit 2: Making Arrangements

1 trả lời
Hỏi chi tiết
537
0
0
Nguyễn Thanh Thảo
07/04/2018 12:43:24

Unit 2: Making Arrangements

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Making Arrangements

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2: Making Arrangements.

Word Class Meaning
agree v. đồng ý, bằng lòng
appointment n cuộc hẹn
arrange v sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
assistant n người giúp đỡ, người phụ tá
band n ban nhạc
commercial adj (thuộc) buôn bán, thương mại
concert n buổi trình diễn âm nhạc
conduct v tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...)
corner> n góc
countless adj vô số, không đếm xuể
customer n khách hàng
deaf mute n người câm điếc
delivery n sự phân phối, phân phát
demonstrate v chứng minh, trình bày, ...
device n thiết bị, dụng cụ, máy móc
directory n danh bạ (điện thoại)
downstairs adv xuống cầu thang
emigrate v di cư
exhibition n cuộc triển lãm, trưng bày
experiment n cuộc thí nghiệm
fax machine n máy fax
fishing rod n cần câu
furniture n đồ đạc trong nhà, nội thất
inside adv bên trong
invention n sự phát minh, vật phát minh
message n thông báo, lời nhắn
novel n tiểu thuyết
outside adv bên ngoài
patient n bệnh nhân
public n công chúng, công cộng
questionnaire n bản thăm dò ý kiến
racket n vợt (bóng bàn, quần vợt)
service n dịch vụ
stationery n văn phòng phẩm
transmit v truyền, phát (tín hiệu)
upstairs adv ở trên gác, lên cầu thang

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo