Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Study Habits - Từ vựng Unit 5: Study Habits

1 trả lời
Hỏi chi tiết
463
0
0
Nguyễn Thu Hiền
07/04/2018 14:16:51

Unit 5: Study Habits

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Study Habits

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5: Study Habits.

Word Class Meaning
acceptable adj có thể chấp nhận được
appreciate v đánh giá cao, cảm kích
attendance n sự có mặt, chuyên cần
celebrate v kỷ niệm, làm lễ kỉ niệm
come across v (tình cờ) gặp
behavior n hành vi, cử chỉ
comment n lời phê bình, lời nhận xét
co-operation n sự hợp tác
excellent adj xuất sắc, ưu tú
fair adj khá tốt, tương đối tốt
habit n thói quen
highlight v làm nổi bật
improve v cải thiện, tiến bộ
learn by heart v. phr học thuộc lòng
list n danh sách
lunar adj thuộc về mặt trăng, âm lịch
meaning n nghĩa, ý nghĩa
memory n trí nhớ
mend v vá, sửa, tu bổ
mother tongue n tiếng mẹ đẻ
participation n sự tham gia
passage n đoạn văn
postcard n bưu thiếp
pronounce v phát âm
pronunciation n cách phát âm, sự phát âm
proud adj tự hào
repair v sửa chữa (cái bị hỏng)
report card n phiếu thành tích học tập
revision n việc ôn luyện, ôn tập
satisfactory adj thỏa mãn, thỏa đáng
semester n học kỳ
sickness n bệnh tật, tình trạng ốm
signature n chữ ký
sore throat n viêm họng
Spanish adj (thuộc) Tây Ban Nha
Spanish n tiếng Tây Ban Nha
stick v dính
term n học kì, thời hạn
underline v gạch chân (dòng chữ)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo