Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Country Life and City Life
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8: Country Life and City Life.
Word | Class | Meaning |
accessible | adj | có thể sử dụng, có thể tiếp cận |
adequate | adj | đầy đủ |
definitely | adv | một cách rõ ràng, một cách chắc chắn |
drought | n | nạn hạn hán |
face | v | đương đầu, đối mặt |
flood | n | trận lụt |
medical | adj | thuộc y học |
migrant | n | dân di cư |
nature | n | thiên nhiên |
peaceful | adj | thanh bình |
permanently | adv | vĩnh viễn |
plentiful | adj | nhiều |
prefer | v | thích hơn |
rainforest | n | rừng mưa nhiệt đới |
remote | adj | xa xôi, hẻo lánh |
rural | adj | thuộc nông thôn |
strain | n | gánh nặng, áp lực |
struggle | v | đấu tranh |
tragedy | n | bi kịch |
typhoon | n | bão nhiệt đới |
urban | adj | thuộc đô thị |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |