Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
476
0
0
Trần Đan Phương
12/12/2017 00:45:52
big (adj) to, lớn, bự [big]
Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự.
dictionary (n) từ điển [‘dikʃənəri]
Ex: There is a dictionary on the table. Có một quyển từ điển ở trển bàn. footballer (n) cầu thủ [‘futbɔ:lə]
Ex: He is a footballer. Cậu ấy là một cầu thủ.
old (adj) già [old]
Ex: My grandparents are very old. Ồng bà tôi rất già.
short (adj) ngắn, thấp, lùn [ʃɔ:t]
Ex: She is short. Cô ấy thấp.
slim (adj) mỏnh khảnh, thon thỏ, mảnh dẻ [slim]
Ex: She is slim. Cô ấy mảnh khảnh.
small (adj) nhỏ, bé [smo:l]
Ex: The dog is small. Con chó nhỏ.
strong (adj) chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh [strong]
Ex: My brother is strong. Anh trai tôi khỏe mạnh.
tall (adj) cao [tɔ:l]
Ex: He is taỉlề Anh ấy cao.
thick (adj) dày, mập [θik]
Ex: This dictionary is very thick. Quyển từ điển này rất dày.
thin (adj) mỏng, mảnh, ốm [θin]
Ex: He is thin. Anh ấy gầy.
This notebook is thin. Quyển tập này mỏng.
young (adj) trẻ trung [jʌɳ]
Ex: She is young and tall. Cô ấy trẻ và cao.
mother (n) mẹ [ ‘mʌðə]
Ex: This is my mother. Đây là mẹ tôi.
over there (pron) đằng kia [‘ouvə ðeə]
Ex: It is over there. Nó ở đằng kia.
kind (adj) tử tế, tốt bụng [kaind]
Ex: She is kind. Cô ấy tốt bụng.
cheerful (adj) vui mừng, phấn khởi, vui vẻ [‘tʃjəful]
Ex: They are cheerful. Họ vui vẻ.
friendly (adj) thân thiện, thân thiết [’frendli]
Ex: He is friendly. Anh ấy thân thiện.
careful (adj) cẩn thận, tỉ mỉ [ ‘keəful]
Ex: She is careful. Cô ấy cẩn thận.
lovely (adj) đáng yêu [‘lʌvli]
Ex: He is lovely. Cậu ấy đáng yêu.
tidy (adj) sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng [’taidi]
Ex: My bedroom is tidy. Phòng ngủ của tôi sạch sẽ.
pretty (adj) xinh đẹp [’priti]
Ex: She is pretty. Cô ấy xinh đẹp.
beautiful (adj) đẹp, dể thương ['bju:təful]
Ex: A little girl is beautiful. Cô gái nhỏ dễ thương.
cycling (n) đi xe đợp [‘saikliɳ]
Ex: I like cycling. Tôi thích đi xe đạp.
athletic (adj) lực lường, khỏe mạnh, năng động [æθ'letik]
Ex: She is athletic. Cô ấy năng động.
sport (n) thể thao [spɔ:t]
Ex: He likes sport. Anh ấy thích thể thao.
fit (adj) vừa người, thon ngọn [fit]
Ex: She is fit. Cồ ấy vừa người.
sporty (adj) đom mê thể thoo, giỏi về thể thao [‘spɔ::ti]
Ex: She's very sporty. Cô ấy rất dam mè thể thao.
forget (v) quên [fə'get]
Ex: I forget himệ Tôi quên anh ta.
childhood (n) thời thơ ấu [‘tʃaildhud]
Ex: I remember my childhood. Tôi nhớ thời thơ ấu của mình.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×