Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 3:Community service
Từ vựng Unit 3 Lớp 7
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
activity (n) | hoạt động |
benefit (n) | lợi ích |
charity (n) | hoạt động từ thiện, lòng từ thiện |
charity shop (n) | cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện |
community (n) | cộng đồng |
effort (n) | nỗ lực |
fund (n) | quỹ |
help (v) | giúp đỡ |
member (n) | thành viên |
service (n) | dịch vụ, sự phục vụ |
youth (n) | giới trẻ, tuổi trè, |
volunteer (n) | tình nguyện viên |
elderly people (n) | người già |
homeless people (n) | người vô gia cư |
the poor (n) | người nghèo |
donate (v) | hiến tặng, đóng góp |
book (n) | sách |
clothes (n) | quần áo |
help children (v) | giúp trẻ em |
provide (v) | cung cấp |
plant (v) | trồng |
blood (n) | máu |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |