Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 2: Health
Từ vựng Unit 2 Lớp 7
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 2: Health.
allergy (n) | di ứng |
calorie (n) | ca lo |
compound (n) | ghép, phức |
concentrate (v) | tập trung |
concentrate (v) | liên từ |
concentrate (v) | kết hợp |
cough (n) | ho |
depression (n) | chán nản, buồn rầu |
diet (adj) | ăn kiêng |
essential (n) | cần thiết |
expert (n) | chuyên gia |
independent (v) | độc lập, không phụ thuộc |
itchy (adj) | ngứa, gây ngứa |
junk food (n) | đồ ăn nhanh, quà vặt |
myth (n) | myth (n) |
obesity (adj) | béo phì |
pay attention | chú ý, lưu ý đến |
put on weight (n) | lên cân |
sickness (n) | đau yếu, ốm yếu |
spot (n) | mụn nhọt |
stay in shape | giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh |
sunburn (n) | cháy nắng |
triathlon (n) | cuộc thi thể thao ba môn phối hợp |
vegetarian (n) | người ăn chay |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |