Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 3: Teen stress and pressure
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 3: Teen stress and pressure.
Word | Meaning |
---|---|
Tense (adj) | Căng thẳng |
Adolescence (n) | Giai đoạn vị thành niên |
Calm (adj) | Bình tĩnh |
Cognitive (adj) | Thuộc về tư duy |
Concentrate (v) | Tập trung |
Confident (adj) | Tự tin |
Delighted (adj) | Vui sướng |
Depressed (adj) | Chán nản |
Embarrassed (adj) | Xấu hổ |
Emergency (n) | Tình huống khẩn cấp |
Frustrated (adj) | Bực bội |
Let out (v) | Cảm thấy bị bỏ rơi |
Relaxed (adj) | Thư giãn, thoải mái |
Worried (adj) | Lo lắng |
Self-aware (adj) | Tự nhận thức |
Risk taking (adj) | Liều lĩnh |
Take a break (v) | Nghỉ ngơi |
Disappoint (v) | Làm thất vọng |
Emphasise (v) | Thông cảm, đồng cảm |
Helpline (n) | Đường dây cứu trợ |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |