LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 7 lớp 8 - Từ vựng Unit 7

1 trả lời
Hỏi chi tiết
335
0
0
Trần Đan Phương
07/04/2018 14:30:43

Unit 7: Pollution

Từ vựng Unit 7

Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 7: Pollution.

Home village (n)Quê nhà
Factory (n)Nhà máy
Almost (adv)Hầu như
Believe (v)Tin tưởng
Damage (v, n)Phá hủy, sự phá hủy, tổn thất
Die (v)Chết
Dead (adj)Chết
Polluted (adj)Bị ô nhiễm
Pollution (n)Sự ô nhiễm
Continue (v)Tiếp tục
Dump (v)Đổ, vứt bỏ
Poison (n)Chất độc
Poisonous (adj)Có độc, nhiễm độc
Aquatic (adj)Sống ở dưới nước
Dirty (adj)Bẩn thỉu
Sneeze (v)Hắt hơi
Come up with (v)Nghĩ ra
Environmental (adj)Thuộc môi trường
Give presentation (v)Thuyết trình
Illustrate (v)Minh họa
Surprise (v, n)Gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên
Water pollution (n)Ô nhiễm nước
Noise pollution (n)Ô nhiễm tiếng ồn
Radioactive pollution (n)Ô nhiễm phóng xạ
Land/soil pollution (n)Ô nhiễm đất
Thermal pollution (n)Ô nhiễm nhiệt
Air pollution (n)Ô nhiễm không khí
Light pollution (n)Ô nhiễm ánh sáng
Visual pollution (n)Ô nhiễm tầm nhìn
Stream (n)Dòng suối
River (n)Dòng sông
Ocean (n)Đại dương
Change (v)Thay đổi, sự thay đổi
Atmosphere (n)Bầu không khí
Contain (v)Chứa đựng
Gas (n)Khí gas
Dust (n)Bụi
Fume (n)Khói thải
Harmful (adj)Có hại
Radiation (n)Phóng xạ
Contaminant (n)Chất gây ô nhiễm
Contamination (n)Sự ô nhiễm
Ground water (n)Nước ngầm
Earth’s surface (n)Bề mặt trái đất
Occur (v)Xảy ra
Telephone pole (n)Cột điện thoại
Advertising billboard (n)Biển quảng cáo
Overhead (adj)ở trên đầu
Acid rain (n)Mưa axit
Chemical (adj)Thuộc hóa học
Waste (n)Chất thải
Float (v)Nổi
Breathing problem (n)Vấn đề hô hấp
Throw (v)Ném vứt
Litter (v)Xả xác, rác
spill (v)Làm tràn, làm đổ
Lead to (v)Dẫn tới
Household (n, adj)Hộ gia đình, thuộc gia đình
Birth defect (n)Khuyết tật bẩm sinh
Expose (v)Tiếp xúc
Tiny species (n)Sinh vật nhỏ
Disease (n)Bệnh tật
Dramatic (adj)Nghiêm trọng
Reduction (n)Sự rút gọn, sự giảm giá
Recycle (v)Tái chế
Issue (n)Vấn đề
Behaviour (n)Hành vi
Pattern (n)Kiểu mẫu, gương mẫu
Renewable (adj)Có thể làm mới, có thể tái sinh
Decrease (v)Làm giảm
Rubbish (n)Rác thải
Resident (n)Cư dân
Complain (v)Phàn nàn
affect (v)Gây ảnh hưởng
Blood pressure (n)Huyết áp
Hearing loss (n)Sự mất khả năng nghe
Industrial (adj)Thuộc về công nghiệp
Herbicide (n)Thuốc diệt cỏ
Weed (n)Cỏ dại
Source pollutant (n)Nguồn gây ô nhiễm
Discharge (v, n)Sự dỡ hàng, sự tháo ra
Result in (v)Dẫn tới, gây ra
Vehicle (n)Phương tiện giao thông
Serious (adj)Nghiêm trọng
Global warming (n)Sự nóng lên toàn cầu
untidy (adj)Lôi thôi, lếch thếch

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư