* Dạng Phủ định:
- Don't hurry!
- Let us not be alarmed by rumours.
-Don’t move! Or I’ll shoot. (Đứng im, không tao bắn)
-Don’t turn off the light when you go out. Đừng tắt đèn khi anh ra ngoài.
-Don’t be silly. I’ll come back. (Đừng có ngốc thế, rồi anh sẽ về mà)
-John asked Jill not to turn off the light.
-Please tell Jame not to leave the room.
-I ordered him not to open his book.
*Dạng khẳng định:
-Close the door! Hãy đóng cửa!
-Please turn off the light! Làm ơn tắt đèn đi!
-Open the window! Hãy mở cửa sổ!
-Be quiet! Im đi!
Let me see. (Hãy để tôi xem nào)
Let’s go. (Mình đi nào) # Let us go: (Hãy để chúng tôi đi)
Come in.(Mời vào.)
Sit down.(Ngồi xuống.)
Stand up.(Đứng lên.)
Open your book.(Mở sách ra.)
Close your book.(Đóng sách lại.)
Raise your hand.(Giơ tay lên.)
Look at the board.(Nhìn lên bảng.)
Listen carefully.(Lắng nghe.)
Be quiet.(Trật tự.)
Take out your book.(Lấy sách ra.)
Put your book away.(Cất sách đi.)
Put your hand down.(Bỏ tay xuống