Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
416
0
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 02:25:19
UNIT 1. MY HOBBIES
Sở thích của tôi
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl /: dễ vỡ
10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /: trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /: làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /: nặn đồ gốm
15. melody / 'melədi /: giai điệu
16. monopoly (n) / mə'nɒpəli /: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /: leo núi
18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ /: lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl /: khác thường

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo