Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 9

1 trả lời
Hỏi chi tiết
449
0
0
Phạm Văn Bắc
12/12/2017 00:51:43
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]
-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
- plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày
- gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
- crop /krɒp/ (n): vụ mùa
- home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
- rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi
- journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình
- chance /tʃɑːns/ (n): dịp
- cross /krɒs/ (v): đi ngang qua
- paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa
- bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
- forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
- snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh
- highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ
- banyan tree /ˈbænjən - triː /: cây đa
- entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào
- shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu
- hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng
- go boating: đi chèo thuyền
- riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
- take a photo: chụp ảnh
- reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời
- play a role: đóng vai trò
- flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v): chảy
- raise /reɪz/ (v): nuôi
- cattle /ˈkætl/ (n): gia súc
- pond /pɒnd/ (n): cái ao
- parking lot: chỗ đậu xe
- gas station: cây xăng
- exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
- maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên
- complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
- feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư