LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 7

1 trả lời
Hỏi chi tiết
316
0
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 01:35:55
UNIT 5. WORK AND PLAY
[ HỌC VÀ CHƠI]
- appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị
- atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ
- bell /bɛl/ (n): cái chuông
- blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): trò bị mắt bắt dê
- calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính
- chat /ˈ tʃæt/ (v): tán gẫu
- drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ
- energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): hiếu động, nhiều năng lượng 
- enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích, thưởng thức
- equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức
- essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận
- event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện
- experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): thí nghiệm
- famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng
- fix / fɪks/ (v): sửa chữa
- globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu
- household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): hộ gia đình
- indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà
- marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi
- pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư
- portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay
- present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại
- relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn
- repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)
- score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)
- swap /swɑːp/ (v): trao đổi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư