Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
565
0
0
Trần Bảo Ngọc
12/12/2017 02:26:40
UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
Những kì quan ở Việt Nam
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách
paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)
setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư