Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
418
0
0
Nguyễn Thị Sen
12/12/2017 01:44:33
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
Cuộc sống trong quá khứ
act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí
event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/: đăng tải
snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc
treat (v) /triːt/: cư xử

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo