Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8

1 trả lời
Hỏi chi tiết
362
0
0
Nguyễn Thị Sen
12/12/2017 01:01:39
UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB
Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong
- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích
- blind /blaɪnd/(a): mù
- citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân
- handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật
- businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia
- enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học
- explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
- application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn
- similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau
- fill out (v): điền (vào mẫu đơn)
- coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ
- differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được ...
- sign /saɪn/(v): kí tên
- favor /ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ
- earn /ɜːn/(v): kiếm được
- ask for (v): hỏi xin
- possible /ˈpɒsəbl/(a): có thể
- respond /rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại
- raise /reɪz/(v): nuôi
- do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ
- fund /fʌnd/(n): quỹ
- offer /ˈɒfə(r)/(v): trao tặng
- register /ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí
- assistance /əˈsɪstəns/(n): người giúp việc
- gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn
- ticket /ˈtɪkɪt/(n): vé
- academic /ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập
- position /pəˈzɪʃn/(n): vị trí
- broken leg (n): cái chân bị gãy
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế
- flat tire /flæt - ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp
- tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo
- unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo