Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
349
0
0
Phạm Minh Trí
12/12/2017 00:59:10
UNIT 6. FOLKS TALES
Truyện dân gian
1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác
4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng
6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế
7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
12. fox (n) /fɒks/: con cáo
13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ
17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ
18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử
20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa
23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói
26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo