UNIT 7. ECONOMIC REFORMS
[NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ]
- commitment /kə'mitmənt/ (n): sự cam kết
- dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể
- domestic /də'mestik/ (a): nội địa, trong nước
- drug /drʌg/ (n): ma tuý,thuốc ngủ
⟹ drug-taker (n): người sử dụng ma tuý
- eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ, loại trừ
- enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/: luật doanh nghiệp
- ethnic minority /ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/: người dân tộc thiểu số
- eventually /i'vent∫uəli/ (adv): cuối cùng là
- expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
- guideline /'gaidlain/ (n): nguyên tắc chỉ đạo
- illegal /[i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp
- in ruins /ˈruːɪn/ : trong tnh trạng hư hại
- inflation /in'flei∫n/ (n): lạm phát
- inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân cư
- intervention /,intə'ven∫n/ (n): sự can thiệp
- investment /in'vestmənt/ (n):sự đầu tư; vốn đầu tư
- land law /lænd/ /lɔː/ :luật đất đai
- legal ground /ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/:cơ sở pháp lí
- reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận
- reform /ri'fɔ:m/ (v),(n): cải cách,cải tổ
- renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới
- sector /’sektə/ (n): khu vực
- stagnant /ˈstæɡnənt/ (a): trì trệ
- subsidy /'sʌbsidi/ (n): sự bao cấp
- substantial /səbˈstænʃl/(a): lớn,đáng kể
- promote /prə'mout/ (v): xúc tiến, thăng cấp
- constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn luôn; liên tục
- congress (n): đại hội\['kɔngres]
- aware /ə'weə/ (a): nhận thức về…
- communist /'kɔmjunist/ (n): người cộng sản
- restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu
- dominate /'dɔmineit/(v): trội hơn, chế ngự
- salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương
- production /prə'dʌk∫n/(n): sản xuất
- namely /'neimli/ (adv): cụ thể là; ấy là
- private /'praivit/ (a): riêng, tư, cá nhân
- subsequent /'sʌbsikwənt/(a): xảy ra sau
- train /trein/ (v): đào tạo;(n): xe lửa
- achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): thành tựu
- gain /gein/ (v): giành được,(n): lợi ích
- standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn
- officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách chính thức
- initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề xướng
- method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp
- include /in'klu:d/ (v): bao gồm, kể cả
- insurance /in'∫uərəns/ (n): sự (tiền) bảo hiểm
- equipment /i'kwipmənt/ (n): thiết bị
- efficiently /i'fi∫əntli/ (adv):có hiệu quả, hiệu nghiệm
- scholarship /'skɔlə∫ip/ (n):học bổng, sự uyên bác
- export /'ekspɔ:t/(v),(n): xuất khẩu
- import /ˈɪmpɔːt/ (n): nhập khẩu
- overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc phục, chiến thắng
- recognize /'rekəgnaiz/ (v):công nhận, nhận ra
- industry /'indəstri/ (n): công nghiệp
- agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n): nông nghiệp
- construction /kən'strʌk∫n/ (n): nghành xây dựng
- fishery /'fi∫əri/ (n): nghề cá
- forestry /'fɔristri/ (n): lâm nghiệp