LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 12

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.656
0
2
Nguyễn Thị Thương
12/12/2017 01:44:02
UNIT 9. DESERTS
[ SA MẠC]
- almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như
- circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh
- acacia /ə'kei∫ə/ (n): cây keo
- aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên không
- antelope /ˈæntɪləʊp/ (n): nai sừng tầm
- cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương rồng
- camel /ˈkæml/ (n): lạc đà
- colony /'kɔləni/ (n): thuộc địa, bầy, đàn
- crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn
- dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát
- expedition /,ekspi'di∫n/ (n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò
- gazelle /gə'zel/ (n): linh dương gazen
- hummock /'hʌmək/ (n): đống
- jackal /ˈdʒækl/ (n): chó hoang sa mạc
- rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào
- slope /sloup/ (n): dốc, độ dốc
- spinife (n): cỏ lá nhọn (úc)
- stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra
- tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao nguyên
- explore /iks'plɔ:/ (v): thám hiểm
- branch /brɑːntʃ/ (n): nhánh(sông), ngả (đường), cành cây
- lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường
- route /ru:t/ (n): tuyến đường; lộ trình, đường đi
- grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ,(v): trồng cỏ
- corridor /'kɔridɔ:/ (n): hành lang
- parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, tương tự
- eastward /'i:stwəd/ (a)(n): hướng đông
- network /'netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ thống
- loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
- wide /waid/ (a): rộng
- survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra
- aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ sản
- steep /stiːp/ (n):(a): dốc
- enormous /i'nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ
- interpreter /in'tə:pritə/ (n):người phiên dịch
- eucalyptus /ju:kə'liptəs/ (n): cây bạch đàn
- frog /frɔg/ (n): con ếch
- horse /hɔ:s/ (n):  ngựa
- crocodile /'krɔkədail/ (n): cá sấu
- lizard /lizəd/ (n): con thằn lằn
- goat /gout/ (n): con dê
- rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ
- sheep /∫i:p/ (n): con cừu
- Walkman (n): máy cát-xét nhỏ
- buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu
- cow /kau/ (n): bò cái
- blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): mền, chăn
- mosquito /məs'ki:tou/ (n): con muỗi
- agent /'eidʒənt/ (n): tác nhân, đại lý
- needle /ni:dl/ (n): kim, khu, lách qua
- cause /kɔ:z/ (n): nguyn nhn,(v): gây ra
- similar /'similə/(a):(n): giống nhau,tương tự
- petroleum /pə'trouliəm/ (n): dầu mỏ
- firewoo d /'faiəwud/(n): củi
- plant /plɑːnt/ (n): thực vật
- growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển, sự gia tăng
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư