Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn should/ must/ musn't/ have to/ don't have to để điền vào cho trống

Bài 12: Chọn should/ must/ musn't/ have to/ don't have to để đin vào cho trông.

1.  I don't think you ……………………eat so much chocolate. It's bad for your health.

2.Children……………………behave well when they're in class.

3.  If you drive a car, you…………………… stop at marked crossings.

4. I think waiters ………………………try to be pleasant with customers.

5. Some works ……………….wear hard hats because their jobs are considered dangerous.

6. If you feel sick, you………………….stay at home. It's better for you.

7. Police officers…………………..wear a uniform.

8. I………………do my homework. My teacher always checks if we have done the exercises.

9. I ……………….get my hair cut. I don't like it so long.

10. We………………go home. My mother has told me to arrive at ten o'clock.

11. I…………….study hard. I want to pass the exam.

12. In Spain, children…………… goto school until they're 16.

13.You………………… phone every day, darling!

14. You……………….accept things from strangers!

15.When you go into  a clothes shop, you ………………………have to buy something. You can just look.

16. You ……………steal thingsfrom shops.

17. Children…………..pay bills

18. Children …………………..eat junk food every day.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
406
1
1
Khánh
12/02/2022 19:23:41
+5đ tặng
1/ Should
2/ Must
3/ Must
4/ Must
5/ Must
6/ Should
7/ Must
8/ Have to
9/ Have to
10/ Have to
11/ Have to
12/ Must
13/ Don't have to
14/ Don't have to
15/ Don't have to
16/ Mustn't
17/ Don't have to
18/ Shouldn't

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Buồn
12/02/2022 19:33:42
+4đ tặng
1)Should
2)Must
3)Must
4) Must
5) Must
6) Should
7) Must
8) Have to
9) Have to
10) Have to
11) Have to
12) Must
13)Don't have to
14) Don't have to
15) Don't have to
16)Mustn't
17)Don't have to
18) Shouldn't

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo