III. Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ thích hợp : (10đ)
1. What __________ playing table tennis?
2. He often goes to school ______________ foot.
3. What’s wrong ____________ you? – I have a headache.
4. She is ___________ vacation in Ha Long Bay.
5. She needs a packet ___________ tea.
6. What would you like ________________ breakfast?
7. Nga always helps her mother __________________ school.
8. I’m very busy now. Can you go to the store ______________me?
9. My house is not far _____________ my school.
10. I live in a house ______________ the countryBằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.about
2.on
3.with
4.on
5.of
6.for
7.after
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |