Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ loại đúng vào chỗ trống

1. The clock was restored to its __________________ condition.                           (originate)

2. He was __________ when I had those problems and said whatever I did he would stand by me.  (support)

3. Some alternative treatments may prove highly __________________.              (benefit)

4. The wine had made him __________________ of thinking clearly.                    (capable)

 5. Workers should wear full ___________________ clothing.                                (protect)

6. These measurements are _______________ enough for most purposes.           (rely)

7. She always smiles to overcome her ____________________ ailment.                (treat)

8. The newspaper has a daily ____________________ of 20 000.                           (circulate)

9. Each religion has its set of _______________________.                                    (believe)

10. That is her ________________________ experience.                                        (memory)

11. We congratulate James on his well-deserved _________________ to Chief Executive. (promote)

12. This is a great opportunity to _______________ the reputation of the company. (enhancement)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
543
1
0
Huynh Tam Nhu
07/03/2022 01:00:36
+5đ tặng
1. Original 
2.supported
3.beneficial 
4.incapable
5.pprotective
6.reliable
7.treatment
8.circulation
9.belief
10.memorable
11.promotion
12.enhance

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư