1. Giới Khởi sinh (Monera)
Đại diện: vi khuẩn
Đặc điểm: nhân sơ, bé nhỏ (1-5 mm)
Phân bố: vi khuẩn phân bố rộng rãi.
Phương thức sinh sống: hoại sinh, tự dưỡng, kí sinh…
2. Giới Nguyên sinh (Protista)
Đại diện: tảo, nấm nhầy, động vật nguyên sinh.
Tảo: là sinh vật nhân thực, đơn bào hoặc đa bào, có sắc tố quang hợp, quang tự dưỡng, sống trong nước.
Nấm nhầy: là sinh vật nhân thực, dị dưỡng, hoại sinh. Cơ thể tồn tại ở 2 pha: pha đơn bào giống trùng amip, pha hợp bào là khối chất nhầy chứa nhiều nhân.
Động vật nguyên sinh: đa dạng, là những sinh vật nhân thực, dị dưỡng hoặc tự dưỡng.
3. Giới Nấm (Fungi)
Đại diện: nấm men, nấm sợi, nấm đảm, địa y.
Đặc điểm chung: nhân thực, cơ thể đơn bào hoặc đa bào, cấu trúc dạng sợi, phần lớn thành tế bào có chứa kitin.
Sinh sản: hữu tính và vô tính nhờ bào tử.
Sống dị dưỡng.
4. Giới Thực vật (Plantae)
Giới Thực vật gồm các ngành: Rêu, Quyết, Hạt trần, Hạt kín.
Đặc điểm: đa bào, nhân thực, có khả năng quang hợp, sống tự dưỡng, có thành tế bào được cấu tạo bằng xenlulôzơ.
Vai trò: cung cấp thức ăn cho giới động vật, điều hòa khí hậu, hạn chế xói mòn, sụt lở, lũ lụt, hạn hán, giữ nguồn nước ngầm, cung cấp các sản phẩm phục vụ nhu cầu của con người.
5. Giới Động vật (Animalia)
Giới Động vật gồm các ngành: Thân lỗ, Ruột khoang, Giun dẹp, Giun tròn, Giun đốt, Thân mềm, Da gai và Động vật có dây sống.
Đặc điểm: đa bào, nhân thực, dị dưỡng, có khả năng di chuyển, phản ứng nhanh, cơ thể có cấu trúc phức tạp, chuyên hóa cao.
Vai trò: góp phần làm cân bằng hệ sinh thái, cung cấp thức ăn, nguyên liệu… cho con người…