LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences using the correct form of the verbs in the brackets

Part II: Complete the sentences using the correct form of the verbs in the brackets: (phải giải thích vì sao)

1.     There (be) ……………………..any flowwers behind your house 

2.     Nam (wash) …………………..his face at 6.15  every morning  

3.     Excuse me ! ……………..You(wait)……………………. for a bus  ?

4.     The students (be)………….. busy now. They (write) ………………… a dictation.

5.     Everyday Mr.Hung (drive) to work. He (not travel) by taxi...................................

6.     Look ! It  (snow) ...................................................

7.     The Browns (have) ……………..a lot of money now. They (buy) ………….a new car next week

8.     You (look) ………………..tired. ………………You (feel)…………… hungry ?

………………..You (like) ………………some bread ?

9.     What………….…. there (be)   (drink)………………… for dinner ?

10.  We (be)…………… tired and we'd like (sit)……………………… down

 

11. They (watch)............................ their favorite TV programmes at the moment.

12. Mary and John are neighbors. They ( know)........................... each other for a long time.

13. They ( arrive)................................ in New york yesterday?

14. She came home while her family (have) ....................................dinner.

15. My mother is tired enough ( cook).............................. tonight.

16. The teacher asked me  (  not make) ..................................noise in class.

17. This report (finish) ...................................yesterday.

18. My father gave up ( smoke) ............................two months ago

19. Look at those black clouds. It( rain).....................................

20. This is the first time I (be)................................. to Ha Noi.
GIÚP MK VỚI MN ƠI!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!

1 trả lời
Hỏi chi tiết
262
1
0
Ngọc Anh
20/03/2022 11:42:33
+5đ tặng
1, are
2, washes
3, are...waiting
4, are, are writing 
5, drives, doesn't travel
6, is snowing 
7, are having, are going to buy
8, are looking, are...feeling
9, are...drink
10,are, to sit
11, are watching
12, have known
13, did...arrive
14, was having
15, to cook
16, not to take
17, was finished 
18, smoking
19, is going to rain
20, have been

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư