Đoạn văn hoàn chỉnh:
> This dish is called "nem ran" by northerners and "cha gio" by southerners. In Ha Noi, the dried of "nem ran" dates back to a time (3) when "cha ca" had not existed. Although it ranks among Vietnam's specialty dishes, "nem ran" is very (4) complicated to prepare. Consequently, it has long been preferred food on (5) special occasions such as Tet and other family festivities.
>
Giải thích chi tiết từng chỗ trống:
* (3) when: Từ "when" được sử dụng để chỉ thời điểm mà món nem rán đã xuất hiện, trước khi món chả cá trở nên phổ biến.
* (4) complicated: Từ "complicated" nghĩa là phức tạp, khó làm. Điều này phù hợp với việc làm nem rán đòi hỏi nhiều công đoạn và sự tỉ mỉ.
* (5) special: Từ "special" nghĩa là đặc biệt. Nem rán thường được chuẩn bị cho những dịp đặc biệt như Tết hay các dịp lễ gia đình.
Dịch sang tiếng Việt:
> Món ăn này được người miền Bắc gọi là "nem rán" và người miền Nam gọi là "chả giò". Ở Hà Nội, nem rán sấy khô đã có từ khi món "chả cá" chưa ra đời. Mặc dù được xếp vào hàng đặc sản của Việt Nam, nem rán lại rất phức tạp để làm. Vì vậy, nó từ lâu đã là món ăn được ưa chuộng trong các dịp đặc biệt như Tết và các lễ hội gia đình khác.