Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

EXERCISES, Verb tenses

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EXERCISES
Verb tenses:
1. I (talk)
2. John (have)
3. When I was a child, my father
4. We (build)
5.
6. Hung always (play)
7. Students should (work)
8. Millions of people (visit)
9. I
London next Sunday.
10. Where
11. You ought
12. What about
13. I
14. - Where
- She
to you tomorrow.
a party at his friend 's house last night.
(take) me to the zoo every weekend.
a new hotel next month.
_(send) you the data last week?
_volleyball.
_hard on their English grammar
_Ha Long Bay every year.
Paul
(visit) my close friend yesterday moming. She_
_(move) to
(go) at present?
you
(work) harder. You should
(dance) together?
(not play) too much.
(be) hungry. I want
she
(come) from China. She
(eat) something.
(come) from?
(be) Chinese.
(go) home last night?
Yes, I
15. What time
she
(be) you at the office last night?
wam weather.
16.
17. They (like)
18. Ba and Lan sometimes (go)
19. What
20 What ahout
to the zoo.
she
(do) in the spring? - She always
(go) camping.
(dance)together
1 trả lời
Hỏi chi tiết
104
1
0
Thu Giang
26/03/2022 08:19:19
+5đ tặng

will talk

had

took

will build

did-send

plays

work

to work

dancing

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo