Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dựa vào từ cho sẵn, viết câu khẳng định ở thì tương lai đơn

Bài 1. Dựa vào từ cho sẵn, viết câu khẳng định ở thì tương lai đơn
1. I/ do/ this/ later. ___________________________
2. We/ go shopping ___________________________
3. the sun/ shine ___________________________
4. Peter/ call you. ___________________________
5. they/be/ there. ___________________________
6. you/ ask/him. ___________________________
7. Jenny/ lock/the door. ___________________________
8. it/ rain ___________________________
9. the teacher/ test/ our English. ___________________________
10. they/ buy/ a car. ___________________________
Bài 2. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
1.It ( rain/not) _______________tomorrow.
2. I promise I ( be/not) ________late
3. We ( start/not) ________ to watch the film without you.
4. The bus ( wait/not) _________ for us.
5. He ( believe/not) _______ us.
6. I ( pass/not) _______ the test.
7. She ( come/not) _______ with us.
8. You ( enjoy/not) _____ visiting Paris.
9. I ( pay/not) _______ for lunch.
10. He ( answer/not) ________ the question.
 
4 trả lời
Hỏi chi tiết
91
1
0
Meliora Kerenza ☘☘
05/04/2022 18:56:48
+5đ tặng
1 i will do thus letter
2 we will go shopping
3 the sun will shine 
4 Peter will  call you. ___________________________
5. they willbe there

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyen Mai Anh
05/04/2022 18:57:05
+4đ tặng
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
1.It ( rain/not) ________won't rain_______tomorrow.
2. I promise I ( be/not) ___won't be_____late
3. We ( start/not) ___won't start_____ to watch the film without you.
4. The bus ( wait/not) ______won't wait___ for us.
5. He ( believe/not) ___won't believe____ us.
6. I ( pass/not) _______ the test.
7. She ( come/not) __won't come_____ with us.
8. You ( enjoy/not) ___won't enjoy__ visiting Paris.
9. I ( pay/not) ___won't pay____ for lunch.
10. He ( answer/not) ____won't answer____ the question.
2
0
Booboo
05/04/2022 18:59:37
+3đ tặng
Câu 1: U will do this later
Câu 2: We will go shopping
Câu 3: The sun wil shine
Câu 4: Peter will call you
Câu 5: They will be there
Tương tự các câu sau thêm will sau danh từ là đc
1
0
trần thảo
05/04/2022 19:00:59
+2đ tặng
1 i will do thus letter
2 we will go shopping
3 the sun will shine 
4 Peter will  call you. ___________________________
5. they willbe there

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư