Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

I (like)……like………my English class very much. 44. He usually (go)……goes…….to the library when he has free time

43. I (like)……like………my English class very much.
44. He usually (go)……goes…….to the library when he has free time.
45. What……does……Mrs. Brown (do)……do…….? – She’s a teacher.
46. What……does…….your father often (do)……do…….in the evening?
47. Look! The boy (climb) ……is climbing…….. up a ladder.
48. They (play)……play…….volleyball every afternoon, but they (not/play)……is not playing……badminton now.
49. He (learn)……is learning…. English and I (read)……am reading…. a book now.
50. He often (have)…has………coffee for breakfast.
51.What (be)……is……the weather like today? It (be)……is…….cold.
52. He usually (go jogging)……goes jogging….in the morning.
53. He often (go)……goes……swimming. He (go)…is going…….swimming at the moment.
54. My sister (do)…does…aerobics every morning.
55.Lan (go)……goes…….to school six days a week.
56. We (not/go)…don’t go……..swimming in the winter.
57. He often (go)……goes…….the movie on Sunday.
58. The students (do)…are doing………..their homework now.
59. My mother (like)……likes…….iced tea.
60. He never (go)…goes...camping because he (not/ have)……don’t have…a tent.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
763
1
0
_ttt_
15/05/2022 13:35:23
+5đ tặng

43.     I (like)……like ………my English class very much.

 

44.     He usually (go)……goes …….to the library when he has free time.

 

45.     What……does ……Mrs. Brown (do) … …do….? – She’s a teacher.

 

46.     What……does …….your father often (do)……do …….in the evening?

 

47.     Look! The boy (climb) ……is  climbing…….. up a ladder.

 

48.     They (play)…play… …….volleyball every afternoon, but they (not/play)…aren't playing… ……badminton now.

 

49.     He (learn)…is learning… …. English and I (read)…am reading… …. a book now.

 

50.     He often (have)… has………coffee for breakfast.
 

51. What is the weather like today? It is cold.

 

Có today là HTTD, vế 1 là câu hỏi nên đảo tobe lên trc chủ ngữ, vế 2 It là chủ ngữ số ít nên tobe là is

 

52. He usually goes jogging in the morning.

 

Có usually là HTĐ, he là chủ ngữ số ít nên đtừ thêm s/es, đtừ ở đây là go nên thêm es

 

53. He often goes swimming. He is going swimming at the moment.

 

Vế 1 có often là HTĐ, he là chủ ngữ số nhiều nên go thêm es, vế 2 có at the moment là HTTD, V+ing, he là chủ ngữ số ít nên tobe là is

 

54. My sister does aerobics every morning.

 

Có every morning là HTĐ, my sister là chủ ngữ số ít nên đtừ thêm s/es, đtừ ở đây là do nên thêm es

 

55. Lan goes to school six days a week.

 

Có six days a week là HTĐ, Lan là chủ ngữ số ít nên đtừ thêm s/es, đtừ ở đây là go nên thêm es

 

56. We don't go swimming in the winter.

 

Nói thói quen là HTĐ, phủ định cần mượn trợ từ, đtừ ko chia, we là chủ ngữ số nhiều nên trợ từ là do, phủ định là don't

 

57. He often goes the movie on Sunday.

 

Có often là HTĐ, he là chủ ngữ số ít nên đtừ thêm s/es, đtừ ở đây là go nên thêm es

 

58. The students are doing their homework now.

 

Có now là HTTD, V+ing, The students là chủ ngữ số nhiều nên tobe là are

 

59. My mother likes iced tea.

 

Nói sở thích là HTĐ, my mother là chủ ngữ số ít nên đtừ thêm s/es, đtừ ở đây là like nên thêm s

 

60. He never goes camping because he doesn't have a tent. 

 

Có never là HTĐ, he là chủ ngữ số ít nên vế 1 đtừ thêm s/es, đtừ ở đây là go nên thêm es, vế 2 là dạng phủ định cần mượn trợ từ, chủ ngữ là he nên trợ từ là does, phủ định là doesn't

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo