Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chọn đáp án đúng

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
93.A.husband
94.A.usage
95.A.christmas
96.A.honest
97.A.hour
98.A.cost
99.A.here
100.A.laugh
101.A.country
102.A.scholarship
103. A.buys
104. A.treat
105.A.adventure
106.A.father
107.A.astonished
108.A.cut
109.A.stay
110.A.hero
111.A.birth
112.A.noon
113.A.creature
114.A.asked
115.A.power
116.A.group
117.A.knife
118.A.washed
119.A.win
120.A.think
121.A.teenagers
122.A.moon
123.A.now
124.A.idea
125.A.stopped
126.A.any
130.A.children
B.useless
B.message
B.mechanic
B.honey
B.honest
B.most
B.there
B.enough
B.count
B.chemist
B.advise
B.sweater
B.tear
B.healthy
B.rubbed
B.bus
B.says
B.ghost
B.thick
B.food
B.tea
B.advised
B.cow
B.route
B.knit
B.matched
B.wind
B.knife
B.seasons
B.tooth
B.tomorrow
C.must
C.village
C.machine
C.homeless
C.budhist
C.post
C.atmosphere
B.kite
B.added
B.fat
B.kitchen
C.though
C.noun
C.cheerful
C.forks
C.heat
C.volunteer
C.other
C.erased
C.full
C.nation
C.happy
C.neither
C.foot
C.bean
C.worked
C.snow
C.soup
C.know
C.intended
C.wrong
C.find
D.industrial
D.age
D.school
D.health
D.husk
D.cold
D.mere
D.rough
D.ground
D.ache
D.precise
D.feat
D.tomorrow
D.another
D.used
D.shut
D.face
D.hint
D.thing
D.moon
D.pea
D.promised
D.crowd
D.cousin
D.key
D.walked
D.wet
D.line
C.rights
C.soon
C.slow
C.divide
D.impossible
C.produced
D.worked
C.add
D.habit
C.teacher
D.school
MỘT SỐ DẠNG BÀI TẬP CƠ BẢN
I. CHOOSE ONE WORD WHOSE UNDERLINED PART IS PRONOUNCED DIFI
na
D.husbands
D.good
D.snow
0 trả lời
Hỏi chi tiết
80

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư