Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 30 động từ có tận cùng là "e"

tìm 30 động từ có tận cùng là "e"
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
74
1
9
Vũ Phan Bảo Hân
14/07/2022 20:43:48
+5đ tặng

hope (hi vọng) - hoping (hi vọng)
note (ghi chú) - notable (đáng chú ý)
shade (bóng) - shady (có bóng mát)
make (làm) - making (làm)
fame (danh tiếng) - famous (nổi tiếng)

Một vài từ kết thúc bằng -e có cả 2 hình thức trước -able và -age. Hình thức không có -e rất thông dụng trong hầu hết các trường hợp.
Chú ý:
likeable (thường có e)
mov(e)able (cả hai hình thức đều thông dụng)
mileage (chỉ với e)

Không lược -e trong các từ có tận cùng là -ee, -oe, hay -ye.
Ví dụ:
see (nhìn, thấy) - seeing (nhìn, thấy)
agree (đồng ý) - agreeing (đồng ý)
canoe (xuồng) - canoeist (người lái xuồng)
dye (nhuộm) - dyeing (nhuộm)

2. Không lược bỏ tận cùng -e trước phụ âm

Trước các đuôi bắt đầu bằng một phụ âm, thường không lược bỏ -e.
Ví dụ:
excite (gây hứng thú) - excitement (sự hứng thú)
complete (hoàn thành) - completeness (sự hoàn thành)
definite (xác định) - definitely (một cách xác định)

Ngoại lệ: các từ có tận cùng là -ue.
Ví dụ:
due (đúng) - duly (1 cách đúng đắn)
true (đúng) - truly (đúng)
argue (tranh cãi) - argument (lý lẽ)

Trong các từ có tận cùng bằng -ce hay -ge, chúng ta không được lược bỏ -e trước a hoặc o.
Ví dụ:
replace (thay thế) - replaceable (có thể thay thế)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Chou
14/07/2022 20:44:21
+4đ tặng

hope (hi vọng) - hoping (hi vọng)
note (ghi chú) - notable (đáng chú ý)
shade (bóng) - shady (có bóng mát)
make (làm) - making (làm)
fame (danh tiếng) - famous (nổi tiếng):
likeable (thường có e)
mov(e)able (cả hai hình thức đều thông dụng)
mileage (chỉ với e)

see (nhìn, thấy) - seeing (nhìn, thấy)
agree (đồng ý) - agreeing (đồng ý)
canoe (xuồng) - canoeist (người lái xuồng)
dye (nhuộm) - dyeing (nhuộm)
excite (gây hứng thú) - excitement (sự hứng thú)
complete (hoàn thành) - completeness (sự hoàn thành)
definite (xác định) - definitely (một cách xác định)

due (đúng) - duly (1 cách đúng đắn)
true (đúng) - truly (đúng)
argue (tranh cãi) - argument (lý lẽ)
 

replace (thay thế) - replaceable (có thể thay thế)
courage (sự can đảm) - courageous (can đảm) 
(NHƯNG charge - charging, face - facing)
Judg(e)ment và acknowledg(e) có thể có hoặc không có -e sau g.
 

2
0
Ngân Nguyễn Thị
14/07/2022 20:48:12
+3đ tặng
be, have, make, see, come, give, use, leave, like, write, move, believe, live, produce, Lose, Continue, Require, Receive, Decide, Describe , Agree, hope, die, cause,...
Nguyễn Alice
bn còn nữa ko ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×