Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
hope (hi vọng) - hoping (hi vọng)
note (ghi chú) - notable (đáng chú ý)
shade (bóng) - shady (có bóng mát)
make (làm) - making (làm)
fame (danh tiếng) - famous (nổi tiếng)
Một vài từ kết thúc bằng -e có cả 2 hình thức trước -able và -age. Hình thức không có -e rất thông dụng trong hầu hết các trường hợp.
Chú ý:
likeable (thường có e)
mov(e)able (cả hai hình thức đều thông dụng)
mileage (chỉ với e)
Không lược -e trong các từ có tận cùng là -ee, -oe, hay -ye.
Ví dụ:
see (nhìn, thấy) - seeing (nhìn, thấy)
agree (đồng ý) - agreeing (đồng ý)
canoe (xuồng) - canoeist (người lái xuồng)
dye (nhuộm) - dyeing (nhuộm)
2. Không lược bỏ tận cùng -e trước phụ âm
Trước các đuôi bắt đầu bằng một phụ âm, thường không lược bỏ -e.
Ví dụ:
excite (gây hứng thú) - excitement (sự hứng thú)
complete (hoàn thành) - completeness (sự hoàn thành)
definite (xác định) - definitely (một cách xác định)
Ngoại lệ: các từ có tận cùng là -ue.
Ví dụ:
due (đúng) - duly (1 cách đúng đắn)
true (đúng) - truly (đúng)
argue (tranh cãi) - argument (lý lẽ)
Trong các từ có tận cùng bằng -ce hay -ge, chúng ta không được lược bỏ -e trước a hoặc o.
Ví dụ:
replace (thay thế) - replaceable (có thể thay thế)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |