Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. B
It is held to celebrate the resurrection of Jesus Christ.
Giải thích: be held (được tổ chức)
2. B
Its date varies between 22nd March and 25th April.
Giải thích: date (ngày , lịch)
3. D
People celebrate Easter around the world.
Giải thích: around the world (khắp thế giới)
4. C
People give Easter chocolate eggs to their friends and family.
Giải thích: give st to sb (đưa ai đó thứ gì)
5. D
In the US, Easter is a national holiday.
Giải thích: national holiday (ngày nghỉ toàn quốc)
6. A
They also organise egg-hunts and give gifts of coloured eggs.
Giải thích: organise (tổ chức)
7. C
In Russia, Easter is one of the most important holidays.
Giải thích: so sánh nhất với tính từ dài
8. A
People celebrate it with an Easter breakfast or meal.
Giải thích: with (với)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |