Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

A) Add -s or -es to the verbs

A) Add -s or -es to the verbs:
1. see
2. take
3. brush
4. kiss
5. call
6. give
7. play
8. study
9. watch
10. help
11. cut
12. cry
13. swim
14. wake
15. teach
16. lose
17. catch
18. buy
19. pass
20. come
21. fight
22. water
23. choose
24. fly
25. match
26. carry
4 trả lời
Hỏi chi tiết
698
2
0
Dũng Phạm
21/07/2022 07:20:01
+5đ tặng
sees
takes
brushes
kisses
calls 
gives 
plays 
studies 
watches 
helps
cuts 
cries 
swims 
wakes 
teaches

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thư Nguyễn
21/07/2022 07:21:58
+4đ tặng
1. sees
2.takes
3 brushes
4 kisses
5 calls
6gives
7 plays
8 studies
9 watches
10 helps
1
0
Nguyễn Quốc Việt
21/07/2022 07:22:55
+3đ tặng
1 sees
2 takes
3 brushes
4 kisses
5 calls
6 gives
7 plays
8 studies
9 watches
10 helps
11 cuts
12 cries
13 swims
14 wakes
15 teaches
16 loses
17 catches
18 buys
19 passes
20 comes
21 fights
22 waters
23 chooses
24 flys
25 matches
26 carries
0
0
H Nguyễn
21/07/2022 07:53:01
+2đ tặng
1.sees
2.takes
3.brushes
4.kisses
5.calles
6.gives
7.plays
8.studies
9.watches
10.helps
11.cuts
12 cries
13.swims
14.wakes
15.taches
16.loses
17.catches
18 buys
19.passes
20.comes
21.fights
22 waters
23 chooses
24 flies
25 matches
26 carries
KO BIẾT CÓ ĐÚNG KO NỮA
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư