Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
22/07/2022 08:35:36

Chia đúng từ trong ngoặc

chú ý các câu có dấu * là thầy gợi ý dùng thì Hiện tại tiếp diễn; có dấu $ là gợi ý dùng thì tương lai gần. Nhanh giúp em vs ặ
 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. She (live)
2. They (work)
3. We (play)
4. Nam (leave)
5.
His mother (travel)
6. Lan (walk)
7.
8.
There (be)
There (not be)
4.
5. Mai (have)
school.
in a small village.
in a factory.
soccer in the stadium every afternoon.
his house at seven o'clock.
9. Where (be)
10. Nam isn't in his room. He (play)
1. I (go).
2. Listen! The girls (play)
3. We (do)
My brother can (ride)
to Hue by plane.
to the park on Sundays.
a clinic near my apartment. (clinic: phòng khám)
any stores in the country.
your father? - He (read)
a newspaper in the living room.*
in the garden now.
*
to school by bus every morning.
the piano. *
the homework at the moment. *
a motorbike.
lunch at home everyday, but now she (have)
her lunch at
5 trả lời
Hỏi chi tiết
83
1
0
nmaiiiii
22/07/2022 08:38:25
+5đ tặng
  1. lives
  2. work
  3. play
  4. leaves
  5. travels
  6. walks
  7. is
  8. aren't
  9. is/ s reading
  10. is playing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Kngân cutii
22/07/2022 08:42:50
+4đ tặng
1.is going to live
2.are going to work
3.are going to play
4.is going to live
5.is going to travel
6.is going to walk
7.is going to be
8.are not going to be
9.is / is reading
10.is playing
1.am going to go
2.are playing
3.are doing
4.is going to ride
5.is going to have/is having
2
0
kim jennie
22/07/2022 08:43:29
+3đ tặng
  1. lives
  2. work
  3. play
  4. leaves
  5. travels
  6. walks
  7. is
  8. aren't
  9. is/ s reading
  10. is playing
0
0
mÈo cUtE
22/07/2022 08:49:43
she lives in the small village
0
0
BÙI NGUYỄN PHƯƠNG ...
22/07/2022 13:59:17
+1đ tặng
1.is going to live
2.are going to work
3.are going to play
4.is going to live
5.is going to travel
6.is going to walk
7.is going to be
8.are not going to be
9.is / is reading
10.is playing
1.am going to go
2.are playing
3.are doing
4.is going to ride
5.is going to have/is having

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo