Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

23/07/2022 17:43:29

Viết 1 đoạn phỏng vấn người thân trong gia đình (bằng tiếng anh)

viết 1 đoạn phỏng vấn người thân trong gia đình(bằng tiếng anh)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
122
0
0
Chúa hề meme
23/07/2022 17:57:06
+5đ tặng
Giới thiệu về họ và tên của bạn:

Gợi ý sử dụng cấu trúc: My first name is…, Please call me…, Everyone calls me…, …is my name.

Ví dụ: My first name is Quoc, which means “country” in Vietnamese. (Tên tôi là Quốc, trong tiếng Việt có nghĩa là “đất nước”).

Giới thiệu về tuổi của bạn:

Gợi ý sử dụng cấu trúc: I am… years old, I am over…, I am almost, I am nearly…

Ví dụ: I am almost 20. (Tôi đã sắp 20 tuổi rồi)

Giới thiệu về quê quán/ nơi sinh sống của bạn:

Gợi ý sử dụng cấu trúc: I am from…,  I come from…, I was born in…,  live in…

Ví dụ: I was born in Ha Noi. (Tôi sinh ra ở Hà Nội)

Giới thiệu về học vấn/ nghề nghiệp của bạn:

Gợi ý sử dụng cấu trúc: I decided to become a… because…, I am a… , I work as a…, I work in/at…

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Anh
23/07/2022 19:02:20
+4đ tặng
Family structure/ Family pattern: cấu trúc/ kết cấu gia đìnhClose-knit family: gia đình có quan hệ khăng khítFamily background: nền tảng/ hoàn cảnh gia đìnhFamily bond: sự gắn kết/ tình cảm gia đìnhParent-child relationship: quan hệ cha mẹ và conStay-at-home parent/ stay-at-home dad/ stay-at-home mom: bố/ mẹ ở nhà chăm sóc việc nhàThe primary breadwinner: trụ cột chính (trong nhà)To bring up/ raise/ nurture children: Nuôi nấng/ chăm sóc conTo engage in screen-time activities: tham gia những hoạt động “màn hình”To lack of parental support: thiếu sự trợ giúp/ ủng hộ từ cha mẹTo negatively affect children’s long-term mental health: tác động tiêu cực tới sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻTo pay child support: chi trả tiền giúp nuôi conTo strengthen/ Weaken family relationships/ family bonds: củng cố/ làm suy yếu tình cảm gia đìnhTo take more family trips: tổ chức nhiều chuyến hành trình cùng gia đình hơnBalance between family and clerical work: Thăng bằng giữa gia đình và công việc văn phòngParental care and attention: sự chăm sóc từ bố mẹImmediate family: gia đình ruột thịtEmotional distress: rối loạn tâm lýTo follow α path towards criminal behaviors: sa vào đoạn đường của những hành vi tội lỗiHardly make time for one’s family: hầu như không dành thời gian cho gia đìnhDevote an increasing/α huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo