Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. 1.
(-) I am not doing my homework.
(?) Are you doing your homework?
2. 2.
(-) She isn't playing the piano in her room.
(?) Is she playing the piano in her room?
3. 3.
(-) They aren't coming tomorrow
(?) Are they coming tomorrow?
4. 4.
(-) My sister isn't helping me with my homework?
(?) Is your sister helping you with your homework?
5. 5.
(-) I am not trying to study because tomorrow I don't have an exam.
(?) Are you trying to study because tomorrow I have an exam?
6. 6.
(-) She isn't speaking English with her friends.
(?) Is she speaking English with her friends?
7. 7.
(-) My brothers aren't typing the letters very fast.
(?) Are your brothers typing the letters very fast?
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
(+) I+ am+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ Ving
(-) I+ am not+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+ Ving
(?) Am+ I+ Ving?
Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ Ving?
Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ Ving?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |