Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. friendly (adj - đứng sau tobe)
2. easily (adv: đứng sau động từ speak)
3. careful (adj - sau tobe)
4. tasty (adj - sau tobe)
5. excited (adj - sau động từ tình thái "look", đuôi _ed chỉ cảm xúc con người)
6. length (n - sau mạo từ)
7. chemist (n - danh từ chỉ nghề nghiệp)
8. activities (n - hoạt động ngoài giờ lên lớp đó bạn)
9. healthy (adj - sau tobe)
10. sleepy (adj - sau tobe)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |