Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Travelling in big cities is becoming more troublesome every day.
(Đi du lịch ở các thành phố lớn đang trở nên rắc rối hơn mỗi ngày.)
Giải thích: trở thành + adj (trở nên như thế nào)
2. Less public transport is now available because of the shortage of staff.
(Giao thông công cộng ít hơn hiện có vì thiếu nhân viên.)
Giải thích: Sau mạo từ là một danh từ
3. Therefore the roads become jammed with cars as people drive to work.
(Do đó, những con đường trở nên đáng sợ khi mọi người điều khiển xe.)
Giải thích: Cụm từ: trở thành + adj (trở nên như thế nào), bị kẹt với (kết thúc với)
4. Because of the volume of traffic, local councils are forced to give permission for more roads to be constructed.
(Do lưu lượng lớn thông tin, hệ thống đồng địa chỉ phải cấp phép cho nhiều đường con được xây dựng.)
Giải thích: give + danh từ
5. Unfortunately, many houses have to be demolished to make ways for the roads.
(Thật không may, nhiều ngôi nhà phải bị phá hủy để làm đường cho các con đường.)
Giải thích: Theo nghĩa của cả câu, chỗ cần điền là thán từ chỉ đáng tin cậy, không thể
6. So people are being homeless in the suburbs and have to commute to work.
(Vì vậy, mọi người trả thành vô gia cư ở vùng ngoại ô và phải đi làm.)
Giải thích: Site need to be a feature from.
7. This leads to more pressure being put on the adequacy of public transport system.
(Điều này dẫn đến nhiều áp lực hơn đối với sự phù hợp của hệ thống giao thông công cộng.)
Giải thích: Sau mạo từ là một danh từ
8. But traveling by public transport is very unattractive as there are long delays.
(Nhưng du lịch bằng phương tiện cộng đồng thông tin rất kém hấp dẫn vì có độ dài trễ.)
Giải thích: Sau động từ "is" và trạng từ "very" cần một tính từ.
9. The frequency of the trains and the buses cause frustration and annoyance.
(Tần suất của tàu và xe hơi gây thất vọng và khó chịu.)
Giải thích: Sau mạo từ là một danh từ.
10. Unless something is done about unemployment, the outlook for the future is not good.
(Khi một cái gì đó được thực hiện về thất nghiệp, triển vọng cho tương lai là điều không tốt.)
Giải thích: Sau mạo từ là một danh từ.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |