LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia từ

giải giúp e gấp với ạaaa
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
14:08
VUS
424
THE RAY CENTER
EAT
worksheets.com
EXPAT ESL TEACHERS WANTED
15.000.000
19. John
20. David
ING
Sign-on bonus for early start'
"Terms & conditions apply
..
DS
ATE
1. He usually
2. Tess
3. Mr. Andrews
4. Be quiet! The baby
5. Mary's daughter
6. My father
7. They never
8. Water
9. Harry sometimes
10. Betty
11. My students rarely
12. It rarely
13. I never
14. Susan usually
(do)
15. The Earth
16. They
17. We rarely
vnd
(see)
18. The phone always
shower, (ring / take)
Present Simple or Present Continuous?
VERB TENSES
HỌC Minh City - Bình Dưng - Đông Nội
Căn Trợ - Vĩnh Long - Tây Nish - Buôn Ma Thuột
Join us now!
TeachEnglishAIVUS
to work by bus. (go)
on the phone now. (talk)
Complete the sentences with the present
simple or continuous of the verbs.
at 0°C. (freeze)
:D
fast food. (not / like)
in his bedroom. (sleep)
in Boston at the moment. (study)
a documentary on TV. (watch)
attention to my words. (pay)
in summer. (rain)
tennis at the club. (play)
the flute now. She's rehearsing! (play)
a word in English! (say)
before 7.30. (wake up)
https/eochenglish wus.eds vin
O
when I
her homework in her bedroom.
around the Sun. (go)
difficulties at the moment. (have)
garbage on the ground in Medellín.
an e-mail at the moment. (write)
his hair every month. (cut)
4K Smart TV Casper 58 inch Giảm Chấn Động 51%
+ Tặng Bộ Phiếu Mua Hàng 8 Triệu + Góp 0%
|||
MO
a
2 trả lời
Hỏi chi tiết
235
0
0
Thu Trang
31/07/2022 14:09:44
+5đ tặng

1. go( HTĐ usually)

2. is talking ( HTTD now)

3. doesn't like

4. is sleeping ( HTTD be quiet!)

5. is studying ( HTTD at the moment)

6. watches

7. pay

8. freezes

9. plays ( HTD sometimes)

10. is playing ( HTTD now)

11. rains

12. say

13.have woke up (HTHT before)

14. does ( HTD usually)

15. goes ( HTD sự thật)

16. are having ( HTTD at the moment)

17. see

18. rings - take

19. is writing( HTTD at the moment)

20. cuts ( HTD every month)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Hồng Anh
31/07/2022 14:10:13
+4đ tặng

11. goes

−- usually: dấu hiệu thì HTĐ

−- Câu khẳng định ( thì HTĐ): S( số ít)+ Vs/ es

22. is talking

−- now: dấu hiệu thì HTTD

−- Câu khẳng định ( thì HTTD): S+ is/ am/ are+ Ving

33. doesn't like

−- Thì HTĐ diễn tả sở thích

−- Câu phủ định ( thì HTĐ): S+ do/ does+ not+ V

44. is sleeping

−- Be quiet!! Dấu hiệu thì HTTD

55. is studying

−- at the moment: dấu hiệu thì HTTD

66. is waching

−- Thì HTTD diễn tả hành động đang xảy ra ngày lúc nói

77. pays

−- never: dấu hiệu thì HTĐ

88. freezes

−- Thì HTĐ diễn tả sự thật hiển nhiên

99. plays

−- somtimes: dấu hiệu thì HTĐ

1010. is playing

−- now: dấu hiệu thì HTTD

1111. say

−- rarely: dấu hiệu thì HTĐ

−- Câu khẳng định ( thì HTĐ): S( số nhiều)+ Vo

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư