Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. How long have you been in Africa?
2. I have there for three years.
3. How long has he lived in Berlin?
4. He has lived there since 2002.
5. How long has she worn that coat?
6. She wore it since last winter.
7. Where have you been today?
8. I have been at the hospital.
9. How long has the detective looked for the man?
10. He has looked for him for two months.
Cấu trúc:
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn đạt các hành động đã xảy ra mà không có thời gian cụ thể, hoặc miêu tả các hoạt động diễn ra trong quá khứ, chưa có dấu hiệu dừng lại trong hiện tại.
(+) S + have/has + PII …
(-) S + have/has not + PII …
(?) Have/has + S + PII … ?
Cách dùng:
- Diễn đạt các hành động đã xảy ra trong quá khứ không có thời gian cụ thể.
- Miêu tả các hoạt động diễn ra trong quá khứ, chưa có dấu hiệu dừng lại trong hiện tại.
- Ám chỉ một hành động trong quá khứ khi kết hợp với mệnh đề có từ “since”.
- Miêu tả một trải nghiệm hoặc kinh nghiệm, kết hợp với từ “ever”
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |