Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

06/08/2022 08:52:10

Viết công thức thì hiện tại tiếp diễn nêu dấu hiệu và ví dụ cho công thức

viết công thức thì hiện tại tiếp diễn nêu dấu hiệu và ví dụ cho công thức
5 trả lời
Hỏi chi tiết
96
2
2
Minh Hằng
06/08/2022 08:55:36
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
3
Ng Nhật Linhh
06/08/2022 08:55:52
+4đ tặng
Những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Những từ nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: các trạng từ thì hiện tại tiếp diễn và các động từ đặc biệt.

5.1. Trạng từ chỉ thời gian
  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

Ví dụ: 

  • It is raining now. (Trời đang mưa)
  • I’m not working at the moment (Tôi đang không làm việc vào lúc này)
5.2. Trong câu có các động từ
  • LookWatch! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)
  • Watch out! = Look out! (Coi chừng)

Ví dụ:

  • Look! The train is coming. (Nhìn kìa! tàu đang đến)
  • Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc)
  • Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ)
  • Watch out! The train is coming! (Coi chừng! Đoàn tàu đang đến gần kìa!)
2
2
Hồng Anh
06/08/2022 08:57:17
+3đ tặng
Diễn tả sự việc hoặc hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói

Ví dụ:

  • am finding a job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc.) => Không nhất thiết là tôi đang tìm việc ngay tại thời điểm nói, nhưng tôi đang trong quá trình tìm kiếm một công việc (sau khi ra trường hoặc sau khi nghỉ ở công ty cũ.)
  • He is reading "Gone with the wind". (Anh ấy đang đọc "Cuốn theo chiều gió".) => Ý nói cô ấy bắt đầu đọc cuốn sách này từ mấy ngày trước nhưng vẫn chưa đọc xong, nhưng ngay tại thời điểm nói thì cô ấy không phải là đang đọc cuốn sách này.

 

He is reading "Gone with the wind"

➣ Diễn tả một sự việc đã được dự trù trước cho tương lai 

Ví dụ:

  • I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow. (Tôi đã mua vé hôm qua. Ngày mai tôi sẽ bay tới New York.)
  • What are you doing next week? (Bạn sẽ làm gì vào tuần tới?)

 

I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.

➣ Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”

Ví dụ:

  • He is always coming late. (Anh ta luôn tới trễ.)
  • Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
  • They are always arguing. (Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)

 

They are always arguing

➣ Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn
  • The children are growing quickly. (Đứa trẻ cao thật nhanh.)
  • The climate is changing rapidly. (Khí hậu thay đổi nhanh chóng.)
  • Your English is improving. (Tiếng Anh của bạn đang cải thiện.)

 

The children are growing quickly

➣ Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó
  • These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.)
  • What sort of clothes are teenagers wearing nowadays? What sort of music are they listening to? (Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào? Họ đang nghe thể loại nhạc gì?)

 

These days most people are using email instead of writing letters

➽➽ Tổng hợp Ngữ pháp trong TOEIC - Học để chiếm trọn 990 TOEIC ✌

#4. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
➣ Trạng từ chỉ thời gian
  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

Ví dụ:

  • I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc)
  • It is raining now. (Trời đang mưa)

It is raining now

➣ Trong câu có các động từ
  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)

 

Keep silent!

Ví dụ:

  • Look! The train is coming(Nhìn kia! Tàu đang đến.)
  • Look! Somebody is trying to steal that man's wallet. (Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)
  • Listen! Someone is crying(Nghe này! Ai đó đang khóc.)
  • Keep silent! The baby is sleeping(Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)

 

Keep silent! The baby is sleeping

 


Bổ sung thêm:

Trong phần trước (Simple Present) chúng ta đã được tìm hiểu sơ qua về các thành phần trong câu, chúng ta đã phần nào hình dung được thế nào là chủ từ, tân ngữ, động từ tobe, trợ động từ, chia động từ... vì vậy, bài lần này rất nhẹ nhàng.

Trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta được gặp một gương mặt mới: V-ing.

* V-ing là gì?  - V là verb, V-ing đơn giản là động từ thêm đuôi "-ing".

Trong Tiếng Anh, người ta quy ước: động từ + ing = đang diễn ra hành động đó.

Ví dụ:

  •  drink: uống.                
  •  drinking: đang uống.

=> I am drinking water. (Tôi đang uống nước.)

Những động từ không chia ở Hiện tại tiếp diễn:

Lưu ý: Có một số động từ không dùng ở thể tiếp diễn như like, want, need...

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)

- I’m liking this book. (sai)

1. Want : muốn

2. Like : thích

3. Love : yêu

4. Need : cần

5. Prefer : thích hơn

6. Believe : tin tưởng

7. Contain : chứa đựng

8. Taste: nếm

9. Suppose : cho rằng

10. Remember : nhớ

11. Realize : nhận ra

12. Understand: hiểu biết

 

13. Depend: phụ thuộc

14. Seem : dường như/ có vẻ như

15. Know : biết

16. Belong : thuộc về

17. Hope : hy vọng

18. Forget : quên

19. Hate : ghét

20. Wish : ước

22. Mean : có nghĩa là

23. Lack : thiếu

24. Appear : xuất hiện

25. Sound : nghe có vẻ như

 

2
1
Hằngg Ỉnn
06/08/2022 08:57:33
+2đ tặng

Công thức khẳng định

S + am/ is/ are + Ving
I + am + Ving
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving

Ví dụ

- I am studying Math now. (Tôi đang học toán.)

- She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại.)

- We are preparing for our parents’ wedding anniversary. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ.)

- The cat is playing with some toys. (Con mèo đang chơi với mấy thứ đồ chơi.)

 
Câu phủ định

Công thức

S + am/are/is + not + Ving
Chú ý
(Viết tắt)
is not = isn’t
are not = aren’t
Ví dụ

- I am not cooking dinner. (Tôi đang không nấu bữa tối.)
- He is not (isn’t) feeding his dogs. (Anh ấy đang không cho những chú chó cưng ăn.)
- Be careful! I think they are lying. (Cẩn thận đấy! Tôi nghĩ họ đang nói dối.)


3. Câu nghi vấn

a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức

 Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?

 A: Yes, S + am/is/are.

      No, S + am/is/are + not.

 

Ví dụ

 Q: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)

 A: Yes, I am.

 b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức

Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

 

Ví dụ

- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

- What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy?)

1
2
Quỳnh
06/08/2022 08:59:42
+1đ tặng
Công thức :
 S + tobe + V_ing
 S + tobe + not + V_ing
 Trợ động từ + S + V_ing
Dấu hiệu :
+) Now ,right now, at the moment, at this time, at the present, ...
+) Listen, Look, Be quiet, Keep silent, ...
VD :
- Mai is playing tennis at the moment.
- Mai isn't playing tennis at the moment.
- Is Mai playing tennis at the moment.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư