LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền các từ sau vào ô trống sao cho phù hợp

Exercise 1/ Put: “I , he , she , it , you , they ,we, my , her , your , their , his, our, its ” into the blanks. (Điền các từ sau vào ô trống sao cho phù hợp )

    Example :

1.      This is Lan.  . .. .is a student.

ð This is Lan.She is a student.

 

2.      . . . . . . . . . . name is Nam. . . . . . . . sits next to me.

3.      What‘s this? . . . . . . is an eraser.

4.      Is that  your desk? – No,it isn’t. This is . . . . . . . desk.

5.      Hoa and  Xuan are in  grade 6.   . . . . . . . . . classroom is on the first floor.

6.      Are these your  books? Yes, . . . . . . are.

7.      This is my family.    . . . . . are sitting in . . . . .living-room.

8.      Is that . . . . . . . . teacher? No,she isn’t.

9.      What is their mother doing? . . . . . . . .  is cooking dinner.

10. Mr.Quang is a  driver.    . . . . . . . . is driving . . . . . . . truck.

11. …. am  a student.  …… class is on the third floor.

12. She is a teacher.  …….. school is beautiful

13. We are in the same class.   ……… teacher is very wonderful.

14. …….. is a pupil. His favorite subject is English

15. You are my best friend. ……. house is near my house.

16. It is a picture.   …….. color is nice.

17. They are learning Math.  …….. are in their class.

3 trả lời
Hỏi chi tiết
112
1
0
Bảo Yến
08/08/2022 20:55:42
+5đ tặng

1. She

2. His ; he

3. It

4. My

5. Their

6. They

7.  They ; our

8. Your

9. She

10. He ; his

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngọc Vân
08/08/2022 20:56:36
+4đ tặng
1 she
2 his/ he
3 it
4 his/ her
5 their
6 they
7 they/ their
8 your
9 she
10 he/ his
11 I / my
12 her
13 our
14 he
15 your
16 its
17 they     
2
0
Ngọc Anh
08/08/2022 20:58:21
+3đ tặng
  1. his, he
  2. it
  3. hẻr
  4. their
  5. they
  6. we, our
  7. your
  8. she
  9. he, his
  10. I, my
  11. her
  12. our
  13. he
  14. your
  15. it
  16. they

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư