Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ

chia dạng đúng của từ
11.
There are four__________ in my house.                  

(BOOKSHELF)

 

12. My mother goes ___________ twice a week.                                  

(SHOP)

 

13. There is a .......................rice paddy  near my house       

(BEAUTY)

 

14. To the right of my house there is a ________ garden.              

(BEAUTY)

 

15. I’d like some bread. Let’s go to the  _______    

(BAKE )

 

16. He greets me in a ________ way.                       

(FRIEND)

 

17. What’s Maco’s ._________? - She’s British.

(NATION)

 

18.Yoko is from Japan. She is  ________              (Japan)

(JAPAN)

 

19.These children like ____________ weather.       

(SUN)

 

20. Lan’s classroom is on the ________floor.

(TWO)

5 trả lời
Hỏi chi tiết
105
1
0
Quỳnh Mai
09/08/2022 09:32:37
+5đ tặng

11. There are four______bookshelves____ in my house.                    (BOOKSHELF)

12. My mother goes _____shopping______ twice a week.                                    (SHOP)
13. There is a ...........beautiful............rice paddy  near my house         (BEAUTY)
14. To the right of my house there is a ____beautiful____ garden.                (BEAUTY)
15. I’d like some bread. Let’s go to the  ____bakery___      (BAKE )
16. He greets me in a ____friendly____ way.                         (FRIEND)
17. What’s Maco’s .____nationality_____? - She’s British.  (NATION)
18.Yoko is from Japan. She is  ____Japanese____              (Japan) (JAPAN)
19.These children like ______sunny______ weather.         (SUN)
20. Lan’s classroom is on the ____second____floor.  (TWO)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
uz
09/08/2022 09:32:37
+4đ tặng

1111 bookshelves ( số nhiều , đổi f thành ve rồi thêm s ) 

1212  shopping ( go shopping:mua sắm ) 

1313 beautiful ( Trước danh từ là tính từ, beautiful : đẹp )

1414  beautiful ( giải thích giống câu 13)

1515  bakery ( bakery : tiệm bánh mì ) 

1616  friendly ( friendly way : 1 cách thân thiện ) 

1717  nationality ( nationality : quốc tịch ) 

1818 Japanese ( Japanese : người nhật ) 

1919  sunny ( sunny weather : trời nắg ) 

2020  second ( second floor : tầng 2 ) 

uz
số của mik bị nhân đôi á sr nha
1
0
Ng Nhật Linhh
09/08/2022 09:32:49

11 bookshelves ( số nhiều , đổi f thành ve rồi thêm s ) 

12  shopping ( go shopping:mua sắm ) 

13 beautiful ( Trước danh từ là tính từ, beautiful : đẹp )

14  beautiful ( giải thích giống câu 13)

15  bakery ( bakery : tiệm bánh mì ) 

16  friendly ( friendly way : 1 cách thân thiện ) 

17  nationality ( nationality : quốc tịch ) 

18 Japanese ( Japanese : người nhật ) 

19  sunny ( sunny weather : trời nắg ) 

20  second ( second floor : tầng 2 ) 

1
0
Nguyễn Trang
09/08/2022 09:33:49

1111 bookshelves ( số nhiều , đổi f thành ve rồi thêm s ) 

12  shopping ( go shopping:mua sắm ) 

13 beautiful ( Trước danh từ là tính từ, beautiful : đẹp )

14  beautiful ( giải thích giống câu 13)

15  bakery ( bakery : tiệm bánh mì ) 

16  friendly ( friendly way : 1 cách thân thiện ) 

17  nationality ( nationality : quốc tịch ) 

18 Japanese ( Japanese : người nhật ) 

19  sunny ( sunny weather : trời nắg ) 

20  second ( second floor : tầng 2 ) 

1
0
Phương
09/08/2022 09:34:16
+1đ tặng
  1. bookshelves.
  2. shopping
  3. beautiful
  4. beautiful
  5. bakery
  6. friendly
  7. nationality
  8. Japanese
  9. sunny
  10. second

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư